(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pauling scale
C1

pauling scale

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thang Pauling thang độ âm điện Pauling
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pauling scale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thang độ âm điện dựa trên dữ liệu nhiệt hóa học.

Definition (English Meaning)

A scale of electronegativity based on thermochemical data.

Ví dụ Thực tế với 'Pauling scale'

  • "The Pauling scale is used to predict the polarity of chemical bonds."

    "Thang Pauling được sử dụng để dự đoán tính phân cực của các liên kết hóa học."

  • "According to the Pauling scale, oxygen is more electronegative than hydrogen."

    "Theo thang Pauling, oxy có độ âm điện lớn hơn hydro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pauling scale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pauling scale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electronegativity(độ âm điện)
chemical bond(liên kết hóa học)
Linus Pauling(Linus Pauling)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Pauling scale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thang Pauling là một thang định tính dùng để dự đoán bản chất liên kết hóa học giữa các nguyên tử trong một phân tử. Nó dựa trên sự khác biệt về độ âm điện giữa hai nguyên tử liên kết. Giá trị thang Pauling không có đơn vị, nó là tương đối và được xây dựng dựa trên dữ liệu thực nghiệm về năng lượng liên kết. Các giá trị thường nằm trong khoảng từ 0,79 (Cs) đến 3,98 (F). Độ âm điện cao hơn biểu thị khả năng hút electron mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường được sử dụng với giới từ 'on' để chỉ việc đánh giá hoặc xác định vị trí một nguyên tố trên thang độ này (e.g., 'Fluorine is high on the Pauling scale').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pauling scale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)