electronically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng phương pháp hoặc hệ thống điện tử.
Definition (English Meaning)
Using electronic methods or systems.
Ví dụ Thực tế với 'Electronically'
-
"The document was submitted electronically."
"Tài liệu đã được nộp bằng phương tiện điện tử."
-
"Please sign and return the form electronically."
"Vui lòng ký và gửi lại biểu mẫu bằng phương tiện điện tử."
-
"We can communicate electronically."
"Chúng ta có thể liên lạc qua phương tiện điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electronically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: electronically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electronically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc quy trình được thực hiện thông qua các thiết bị hoặc hệ thống điện tử, thường với ý nghĩa là nhanh chóng, hiệu quả và tiện lợi hơn so với các phương pháp thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronically'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company now handles invoices more electronically than it did last year.
|
Công ty hiện xử lý hóa đơn điện tử nhiều hơn so với năm ngoái. |
| Phủ định |
He doesn't communicate electronically as much as his colleagues do.
|
Anh ấy không giao tiếp bằng điện tử nhiều như các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Do you submit your reports more electronically than on paper?
|
Bạn có nộp báo cáo điện tử nhiều hơn là trên giấy không? |