(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electronically
B2

electronically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng điện tử qua phương tiện điện tử trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng phương pháp hoặc hệ thống điện tử.

Definition (English Meaning)

Using electronic methods or systems.

Ví dụ Thực tế với 'Electronically'

  • "The document was submitted electronically."

    "Tài liệu đã được nộp bằng phương tiện điện tử."

  • "Please sign and return the form electronically."

    "Vui lòng ký và gửi lại biểu mẫu bằng phương tiện điện tử."

  • "We can communicate electronically."

    "Chúng ta có thể liên lạc qua phương tiện điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electronically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: electronically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digitally(kỹ thuật số)
online(trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electronic(điện tử)
computer(máy tính)
internet(mạng internet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Electronically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc quy trình được thực hiện thông qua các thiết bị hoặc hệ thống điện tử, thường với ý nghĩa là nhanh chóng, hiệu quả và tiện lợi hơn so với các phương pháp thủ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronically'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company now handles invoices more electronically than it did last year.
Công ty hiện xử lý hóa đơn điện tử nhiều hơn so với năm ngoái.
Phủ định
He doesn't communicate electronically as much as his colleagues do.
Anh ấy không giao tiếp bằng điện tử nhiều như các đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Do you submit your reports more electronically than on paper?
Bạn có nộp báo cáo điện tử nhiều hơn là trên giấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)