(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digitally
B2

digitally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng kỹ thuật số dưới dạng số sử dụng công nghệ số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digitally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kỹ thuật số; bằng phương tiện công nghệ kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

In a digital manner; by means of digital technology.

Ví dụ Thực tế với 'Digitally'

  • "The image was digitally enhanced to improve its clarity."

    "Hình ảnh đã được cải thiện kỹ thuật số để tăng độ rõ nét."

  • "We now live in a digitally connected world."

    "Chúng ta hiện đang sống trong một thế giới kết nối kỹ thuật số."

  • "The data is stored digitally on a secure server."

    "Dữ liệu được lưu trữ kỹ thuật số trên một máy chủ an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digitally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: digitally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Digitally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'digitally' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động hoặc quá trình được thực hiện thông qua công nghệ số, ví dụ như máy tính, internet, điện thoại thông minh, v.v. Nó nhấn mạnh sự liên quan hoặc sử dụng của dữ liệu số hoặc các thiết bị số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digitally'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been communicating with her colleagues digitally.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã liên lạc với các đồng nghiệp của mình bằng kỹ thuật số.
Phủ định
He said that he did not digitally sign the document.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không ký tài liệu bằng kỹ thuật số.
Nghi vấn
She asked if I had been submitting my assignments digitally.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nộp bài tập của mình bằng kỹ thuật số hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be digitally transforming its services next year.
Công ty sẽ chuyển đổi các dịch vụ của mình sang kỹ thuật số vào năm tới.
Phủ định
We won't be digitally archiving all documents by the end of the week.
Chúng ta sẽ không lưu trữ kỹ thuật số tất cả các tài liệu vào cuối tuần.
Nghi vấn
Will they be digitally signing the contracts tomorrow morning?
Liệu họ có ký hợp đồng kỹ thuật số vào sáng mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)