(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manually
B2

manually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng tay thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện, vận hành hoặc điều khiển bằng tay hoặc bởi một người, thay vì tự động hoặc điện tử.

Definition (English Meaning)

Done, operated, or controlled by the hands or by a person, rather than automatically or electronically.

Ví dụ Thực tế với 'Manually'

  • "The machine needs to be operated manually."

    "Cần phải vận hành máy này bằng tay."

  • "The data was entered manually."

    "Dữ liệu đã được nhập bằng tay."

  • "We had to move the heavy boxes manually."

    "Chúng tôi phải di chuyển những chiếc hộp nặng bằng tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: manually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

by hand(bằng tay)
physically(về mặt vật lý)
using one's hands(sử dụng tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

automatically(tự động)
electronically(bằng điện tử)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Manually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quy trình được thực hiện bằng tay hoặc bằng sức người, trái ngược với các hành động tự động hóa hoặc sử dụng máy móc. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát trực tiếp và sự tham gia của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manually'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)