manually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện, vận hành hoặc điều khiển bằng tay hoặc bởi một người, thay vì tự động hoặc điện tử.
Definition (English Meaning)
Done, operated, or controlled by the hands or by a person, rather than automatically or electronically.
Ví dụ Thực tế với 'Manually'
-
"The machine needs to be operated manually."
"Cần phải vận hành máy này bằng tay."
-
"The data was entered manually."
"Dữ liệu đã được nhập bằng tay."
-
"We had to move the heavy boxes manually."
"Chúng tôi phải di chuyển những chiếc hộp nặng bằng tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: manually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quy trình được thực hiện bằng tay hoặc bằng sức người, trái ngược với các hành động tự động hóa hoặc sử dụng máy móc. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát trực tiếp và sự tham gia của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manually'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.