elegantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elegantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách duyên dáng và phong cách.
Definition (English Meaning)
In a graceful and stylish manner.
Ví dụ Thực tế với 'Elegantly'
-
"She danced elegantly across the stage."
"Cô ấy nhảy một cách duyên dáng trên sân khấu."
-
"The restaurant was elegantly decorated."
"Nhà hàng được trang trí một cách trang nhã."
-
"He elegantly sidestepped the question."
"Anh ấy khéo léo tránh né câu hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elegantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: elegantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elegantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elegantly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện một cách đẹp mắt, tinh tế và có gu thẩm mỹ cao. Nó nhấn mạnh sự sang trọng và sự khéo léo. So với các từ đồng nghĩa như 'gracefully', 'stylishly', 'tastefully', 'elegantly' mang sắc thái trang trọng và tinh tế hơn. 'Gracefully' tập trung vào sự uyển chuyển và duyên dáng, 'stylishly' tập trung vào sự hợp thời trang và có phong cách, 'tastefully' tập trung vào sự tinh tế và phù hợp với chuẩn mực thẩm mỹ. 'Elegantly' bao hàm tất cả những yếu tố này và bổ sung thêm sự sang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elegantly'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced elegantly at the ball last night.
|
Cô ấy đã nhảy một cách thanh lịch tại buổi dạ hội tối qua. |
| Phủ định |
He didn't accept the award elegantly; he seemed quite surprised.
|
Anh ấy đã không chấp nhận giải thưởng một cách thanh lịch; anh ấy trông khá ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did she handle the difficult situation elegantly?
|
Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách thanh lịch phải không? |