(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elegantly
C1

elegantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách trang nhã một cách thanh lịch một cách duyên dáng một cách tinh tế một cách sang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elegantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách duyên dáng và phong cách.

Definition (English Meaning)

In a graceful and stylish manner.

Ví dụ Thực tế với 'Elegantly'

  • "She danced elegantly across the stage."

    "Cô ấy nhảy một cách duyên dáng trên sân khấu."

  • "The restaurant was elegantly decorated."

    "Nhà hàng được trang trí một cách trang nhã."

  • "He elegantly sidestepped the question."

    "Anh ấy khéo léo tránh né câu hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elegantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: elegantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gracefully(duyên dáng)
stylishly(phong cách)
tastefully(tinh tế)
finely(tinh xảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsily(vụng về)
awkwardly(lúng túng)

Từ liên quan (Related Words)

sophisticated(tinh tế, phức tạp)
refined(tinh luyện, tao nhã)
posh(sang trọng, lịch sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Elegantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elegantly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện một cách đẹp mắt, tinh tế và có gu thẩm mỹ cao. Nó nhấn mạnh sự sang trọng và sự khéo léo. So với các từ đồng nghĩa như 'gracefully', 'stylishly', 'tastefully', 'elegantly' mang sắc thái trang trọng và tinh tế hơn. 'Gracefully' tập trung vào sự uyển chuyển và duyên dáng, 'stylishly' tập trung vào sự hợp thời trang và có phong cách, 'tastefully' tập trung vào sự tinh tế và phù hợp với chuẩn mực thẩm mỹ. 'Elegantly' bao hàm tất cả những yếu tố này và bổ sung thêm sự sang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elegantly'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced elegantly at the ball last night.
Cô ấy đã nhảy một cách thanh lịch tại buổi dạ hội tối qua.
Phủ định
He didn't accept the award elegantly; he seemed quite surprised.
Anh ấy đã không chấp nhận giải thưởng một cách thanh lịch; anh ấy trông khá ngạc nhiên.
Nghi vấn
Did she handle the difficult situation elegantly?
Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách thanh lịch phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)