tastefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tastefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện gu thẩm mỹ tốt; hấp dẫn và không gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
In a way that shows good taste; attractively and in a way that does not offend.
Ví dụ Thực tế với 'Tastefully'
-
"The room was tastefully decorated with antique furniture."
"Căn phòng được trang trí trang nhã bằng đồ nội thất cổ."
-
"The dishes were tastefully presented."
"Các món ăn được trình bày một cách trang nhã."
-
"She was tastefully dressed for the occasion."
"Cô ấy ăn mặc một cách trang nhã cho dịp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tastefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: tastefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tastefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "tastefully" nhấn mạnh đến việc thực hiện điều gì đó với sự tinh tế, nhạy bén trong thẩm mỹ, tránh phô trương, lố lăng hay xúc phạm người khác. Nó thường được dùng để miêu tả cách trang trí, ăn mặc, trình bày hoặc thể hiện ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tastefully'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have been tastefully decorating the house for weeks.
|
Đến lúc khách đến, cô ấy sẽ đã trang trí ngôi nhà một cách trang nhã trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next month, he won't have been tastefully renovating the old building because of budget constraints.
|
Đến tháng sau, anh ấy sẽ không còn cải tạo tòa nhà cũ một cách trang nhã nữa vì hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will she have been tastefully arranging the flowers for the wedding all morning?
|
Liệu cô ấy có đang cắm hoa một cách trang nhã cho đám cưới cả buổi sáng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been tastefully decorating the house for weeks before the party.
|
Cô ấy đã trang trí ngôi nhà một cách trang nhã trong nhiều tuần trước bữa tiệc. |
| Phủ định |
They hadn't been tastefully redoing the garden, which is why it looked so unkempt.
|
Họ đã không cải tạo khu vườn một cách trang nhã, đó là lý do tại sao nó trông rất tồi tàn. |
| Nghi vấn |
Had he been tastefully arranging the flowers when you arrived?
|
Có phải anh ấy đã cắm hoa một cách trang nhã khi bạn đến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has tastefully decorated her new apartment.
|
Cô ấy đã trang trí căn hộ mới của mình một cách trang nhã. |
| Phủ định |
They haven't tastefully designed the website, it looks very outdated.
|
Họ đã không thiết kế trang web một cách trang nhã, nó trông rất lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Has he tastefully renovated the old house?
|
Anh ấy đã cải tạo ngôi nhà cũ một cách trang nhã chưa? |