elevating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng lên một mức độ quan trọng hoặc ấn tượng hơn; cải thiện.
Definition (English Meaning)
Raising to a more important or impressive level; improving.
Ví dụ Thực tế với 'Elevating'
-
"The professor's inspiring lectures were truly elevating."
"Những bài giảng đầy cảm hứng của giáo sư thực sự nâng cao tinh thần."
-
"She found the experience elevating and transformative."
"Cô ấy thấy trải nghiệm đó nâng cao và mang tính biến đổi."
-
"The goal of the program is to elevate students' critical thinking skills."
"Mục tiêu của chương trình là nâng cao kỹ năng tư duy phản biện của sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elevating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elevate
- Adjective: elevated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elevating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elevating' thường được sử dụng để mô tả những thứ có tác động tích cực, nâng cao tinh thần, trí tuệ hoặc vị thế của ai đó hoặc điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự cải thiện đáng kể hoặc sự nâng cấp về chất lượng hoặc địa vị. Khác với 'improving' (cải thiện) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'elevating' hàm ý một sự nâng tầm, một bước tiến lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.