(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exalting
C1

exalting

Tính từ (Participle)

Nghĩa tiếng Việt

ca ngợi tôn vinh đề cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exalting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ca ngợi hết mực; tôn vinh; nâng cao về phẩm chất hoặc địa vị.

Definition (English Meaning)

Highly praising; glorifying; elevating in character or status.

Ví dụ Thực tế với 'Exalting'

  • "The poem is exalting the beauty of nature."

    "Bài thơ đang ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên."

  • "The sermon was exalting the virtues of charity."

    "Bài giảng đang ca ngợi những đức tính tốt đẹp của lòng bác ái."

  • "He is exalting the power of positive thinking."

    "Anh ấy đang đề cao sức mạnh của tư duy tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exalting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

denigrating(gièm pha)
belittling(xem nhẹ)
criticizing(chỉ trích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Exalting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exalting' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các bài phát biểu mang tính nghi lễ, tôn giáo hoặc văn học. Nó nhấn mạnh hành động ca ngợi một cách nhiệt thành và trang trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'praising' hay 'lauding', 'exalting' mang ý nghĩa sâu sắc và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to above

Khi đi với 'to', nó chỉ đối tượng được tôn vinh. Ví dụ: exalting someone to sainthood. Khi đi với 'above', nó chỉ sự vượt trội so với những thứ khác. Ví dụ: exalting something above material possessions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exalting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)