(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degrading
C1

degrading

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

làm mất phẩm giá làm nhục nhã hạ thấp nhân phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degrading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự mất phẩm giá; làm nhục nhã, hạ thấp.

Definition (English Meaning)

Causing a loss of self-respect; humiliating.

Ví dụ Thực tế với 'Degrading'

  • "The prisoners were subjected to degrading treatment."

    "Các tù nhân phải chịu đựng sự đối xử hạ thấp nhân phẩm."

  • "Sexual harassment is a degrading experience."

    "Quấy rối tình dục là một trải nghiệm hạ thấp nhân phẩm."

  • "The company's safety standards are degrading."

    "Các tiêu chuẩn an toàn của công ty đang xuống cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degrading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uplifting(nâng cao tinh thần)
dignifying(tôn vinh)
respectful(tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

abusive(lạm dụng)
exploitative(bóc lột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Degrading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'degrading' thường được dùng để mô tả hành động, tình huống, hoặc điều kiện làm giảm giá trị, phẩm giá của một người hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh sự xúc phạm, hạ thấp nhân phẩm và có thể gây tổn thương tinh thần sâu sắc. Khác với 'humiliating' (làm bẽ mặt), 'degrading' tập trung vào sự suy giảm về phẩm giá hơn là chỉ gây ra sự xấu hổ nhất thời. Nó mạnh hơn 'disrespectful' (thiếu tôn trọng) vì nó bao hàm sự lạm dụng quyền lực và tước đoạt lòng tự trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'degrading to', nó thường chỉ đối tượng hoặc nhóm người bị hạ thấp phẩm giá. Ví dụ: 'The treatment was degrading to women.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degrading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)