(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elixir
C1

elixir

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc tiên linh dược dược liệu quý hiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elixir'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc hoặc dung dịch ma thuật có tác dụng chữa bệnh hoặc kéo dài tuổi thọ.

Definition (English Meaning)

A magical or medicinal potion.

Ví dụ Thực tế với 'Elixir'

  • "The alchemist searched for the elixir of life."

    "Nhà giả kim thuật tìm kiếm thuốc trường sinh."

  • "The project was hailed as an elixir for the company's financial woes."

    "Dự án được ca ngợi như một phương thuốc cho những khó khăn tài chính của công ty."

  • "He searched for the legendary elixir in the Himalayas."

    "Anh ta tìm kiếm thuốc tiên huyền thoại ở dãy Himalaya."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elixir'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elixir
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

potion(thuốc tiên, dung dịch ma thuật)
tonic(thuốc bổ)
balm(dầu thơm, thuốc xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

poison(thuốc độc, chất độc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Elixir'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elixir' thường mang sắc thái cổ điển, bí ẩn, hoặc thậm chí là giả tưởng. Nó gợi ý về một thứ gì đó có khả năng biến đổi mạnh mẽ hoặc chữa lành một cách kỳ diệu. So với 'medicine' (thuốc), 'elixir' thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn, hoặc để nhấn mạnh tính độc đáo và hiệu quả đặc biệt của nó. 'Potion' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'elixir' thường ngụ ý một tác dụng mạnh mẽ và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Elixir of something': chỉ thành phần hoặc bản chất của elixir. Ví dụ: 'elixir of life' (thuốc trường sinh). 'Elixir for something': chỉ mục đích hoặc công dụng của elixir. Ví dụ: 'elixir for immortality' (thuốc cho sự bất tử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elixir'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The alchemist believed the elixir would grant eternal life.
Nhà giả kim tin rằng thuốc tiên sẽ ban cho sự sống vĩnh cửu.
Phủ định
There is no elixir that can cure all diseases.
Không có loại thuốc tiên nào có thể chữa khỏi mọi bệnh tật.
Nghi vấn
Have you ever heard of an elixir that can restore youth?
Bạn đã bao giờ nghe nói về một loại thuốc tiên có thể phục hồi tuổi trẻ chưa?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes the ancient elixir is the key to immortality.
Anh ấy tin rằng thứ thuốc tiên cổ xưa là chìa khóa cho sự bất tử.
Phủ định
They did not find the elixir they were searching for.
Họ đã không tìm thấy thứ thuốc tiên mà họ đang tìm kiếm.
Nghi vấn
Did anyone discover the legendary elixir of life?
Có ai đã khám phá ra thứ thuốc tiên huyền thoại của sự sống không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The legendary elixir promises eternal youth.
Loại thuốc tiên huyền thoại hứa hẹn tuổi trẻ vĩnh cửu.
Phủ định
This so-called elixir doesn't guarantee any positive effects.
Cái gọi là thuốc tiên này không đảm bảo bất kỳ tác dụng tích cực nào.
Nghi vấn
Does the alchemist believe his elixir is ready?
Nhà giả kim có tin rằng thuốc tiên của mình đã sẵn sàng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company releases the new product, they will have marketed the elixir as a cure-all.
Vào thời điểm công ty phát hành sản phẩm mới, họ sẽ đã quảng bá loại thuốc tiên này như một phương pháp chữa bách bệnh.
Phủ định
By next year, scientists won't have discovered the true nature of the elixir.
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ vẫn chưa khám phá ra bản chất thật sự của loại thuốc tiên này.
Nghi vấn
Will the ancient alchemists have truly created an elixir of immortality by the end of the era?
Liệu các nhà giả kim thuật cổ đại có thực sự tạo ra thuốc trường sinh bất tử vào cuối thời đại đó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient alchemist believed the elixir was the key to immortality.
Nhà giả kim cổ đại tin rằng thuốc tiên là chìa khóa cho sự bất tử.
Phủ định
She didn't find the elixir she was searching for in the hidden cave.
Cô ấy đã không tìm thấy thuốc tiên mà cô ấy tìm kiếm trong hang động bí mật.
Nghi vấn
Did the king really drink the elixir, hoping it would cure his illness?
Liệu nhà vua có thực sự uống thuốc tiên, hy vọng nó sẽ chữa khỏi bệnh của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She believes the new health drink is an elixir for a long life.
Cô ấy tin rằng thức uống sức khỏe mới là một phương thuốc trường sinh.
Phủ định
This medicine is not an elixir; it only alleviates the symptoms.
Loại thuốc này không phải là thuốc tiên; nó chỉ làm giảm các triệu chứng.
Nghi vấn
Is that strange-looking liquid an elixir of youth?
Có phải chất lỏng trông kỳ lạ đó là thuốc trường sinh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)