(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immortality
C1

immortality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất tử cuộc sống vĩnh cửu trường sinh bất tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immortality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất tử; cuộc sống vĩnh cửu.

Definition (English Meaning)

The ability to live forever; eternal life.

Ví dụ Thực tế với 'Immortality'

  • "The ancient Greeks believed in the immortality of the soul."

    "Người Hy Lạp cổ đại tin vào sự bất tử của linh hồn."

  • "Many writers have explored the theme of immortality in their works."

    "Nhiều nhà văn đã khám phá chủ đề bất tử trong các tác phẩm của họ."

  • "The search for immortality has been a driving force in human history."

    "Việc tìm kiếm sự bất tử đã là một động lực thúc đẩy trong lịch sử nhân loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immortality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legacy(di sản)
afterlife(thế giới bên kia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Immortality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immortality' thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, văn học và thần thoại để chỉ khả năng sống mãi mãi, thoát khỏi cái chết. Nó thường mang ý nghĩa trừu tượng và cao siêu hơn so với các từ đồng nghĩa như 'everlasting life' (cuộc sống vĩnh hằng) hoặc 'eternity' (sự vĩnh cửu). 'Immortality' có thể đề cập đến sự tồn tại của linh hồn sau khi chết, hoặc sự lưu danh muôn đời thông qua những thành tựu vĩ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'immortality of': thường dùng để nói về sự bất tử của một thứ gì đó, ví dụ như 'immortality of the soul' (sự bất tử của linh hồn). 'immortality in': thường được dùng để chỉ sự bất tử trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như 'immortality in art' (sự bất tử trong nghệ thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immortality'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although scientists are working hard, immortality remains an elusive goal.
Mặc dù các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ, sự bất tử vẫn là một mục tiêu khó nắm bắt.
Phủ định
Even though many believe in an afterlife, immortality in this life is not a guarantee.
Mặc dù nhiều người tin vào thế giới bên kia, sự bất tử trong cuộc sống này không phải là một sự đảm bảo.
Nghi vấn
If we could achieve immortality, would it truly bring happiness?
Nếu chúng ta có thể đạt được sự bất tử, liệu nó có thực sự mang lại hạnh phúc?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving immortality might sound appealing, but it could have unforeseen consequences.
Đạt được sự bất tử nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng nó có thể gây ra những hậu quả không lường trước được.
Phủ định
Humans cannot achieve immortality in the physical realm.
Con người không thể đạt được sự bất tử trong thế giới vật chất.
Nghi vấn
Could science ever grant us immortality?
Liệu khoa học có thể ban cho chúng ta sự bất tử không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been researching immortality for decades, hoping to extend human lifespans significantly.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu về sự bất tử trong nhiều thập kỷ, hy vọng kéo dài đáng kể tuổi thọ của con người.
Phủ định
No one has been achieving true immortality through scientific means yet.
Chưa ai đạt được sự bất tử thực sự thông qua các phương tiện khoa học.
Nghi vấn
Has anyone been seriously considering achieving immortality through transferring their consciousness to a machine?
Có ai đã và đang nghiêm túc xem xét việc đạt được sự bất tử bằng cách chuyển ý thức của họ vào một cỗ máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)