(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alchemy
C1

alchemy

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuật giả kim giả kim thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alchemy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức tư duy suy đoán mà, trong số các mục tiêu khác, đã cố gắng biến kim loại cơ bản thành vàng hoặc khám phá ra một loại thuốc trường sinh bất tử.

Definition (English Meaning)

A form of speculative thought that, among other aims, tried to transform base metals into gold or discover a universal elixir.

Ví dụ Thực tế với 'Alchemy'

  • "Alchemy was a precursor to modern chemistry."

    "Thuật giả kim là tiền thân của hóa học hiện đại."

  • "The history of alchemy is filled with both scientific inquiry and mystical belief."

    "Lịch sử của thuật giả kim chứa đựng cả những nghiên cứu khoa học và niềm tin thần bí."

  • "Many scholars believe that alchemy influenced the development of modern science."

    "Nhiều học giả tin rằng thuật giả kim đã ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alchemy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alchemy
  • Adjective: alchemic, alchemical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Triết học Hóa học (cổ)

Ghi chú Cách dùng 'Alchemy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alchemy là một môn khoa học cổ đại kết hợp triết học, ma thuật, và hóa học sơ khai. Nó không chỉ tập trung vào việc biến đổi vật chất mà còn tìm kiếm sự hoàn thiện về mặt tinh thần. Khác với hóa học hiện đại, alchemy chứa đựng nhiều yếu tố huyền bí và biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Đề cập đến thuộc tính hoặc lĩnh vực của alchemy (ví dụ: the secrets of alchemy). in: Đề cập đến việc thực hành hoặc tin vào alchemy (ví dụ: he believed in alchemy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alchemy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the alchemical process transformed lead into gold, incredible!
Ồ, quá trình giả kim thuật đã biến chì thành vàng, thật không thể tin được!
Phủ định
Alas, alchemy didn't succeed in discovering the elixir of life.
Than ôi, giả kim thuật đã không thành công trong việc khám phá ra thuốc trường sinh bất tử.
Nghi vấn
Hey, does alchemy truly possess the power to unlock the secrets of the universe?
Này, giả kim thuật có thực sự có sức mạnh để mở khóa những bí mật của vũ trụ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient scholars practiced alchemy in their pursuit of immortality.
Các học giả cổ đại thực hành thuật giả kim trong quá trình theo đuổi sự bất tử.
Phủ định
Modern science does not regard alchemy as a legitimate scientific field.
Khoa học hiện đại không coi thuật giả kim là một lĩnh vực khoa học hợp pháp.
Nghi vấn
Did Isaac Newton secretly study alchemy alongside his scientific pursuits?
Có phải Isaac Newton đã bí mật nghiên cứu thuật giả kim bên cạnh những hoạt động khoa học của mình không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ancient texts about alchemy are being studied by historians.
Những văn bản cổ về thuật giả kim đang được các nhà sử học nghiên cứu.
Phủ định
The alchemical process was not considered a legitimate science until recently.
Quá trình giả kim thuật không được coi là một khoa học hợp pháp cho đến gần đây.
Nghi vấn
Was the alchemical formula believed to hold the key to immortality?
Công thức giả kim thuật có được tin là nắm giữ chìa khóa cho sự bất tử không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes alchemy is a path to understanding the universe.
Anh ấy tin rằng thuật giả kim là con đường để hiểu vũ trụ.
Phủ định
She does not think alchemic practices are relevant today.
Cô ấy không nghĩ rằng các hoạt động giả kim thuật còn phù hợp ngày nay.
Nghi vấn
Does he study alchemy at the university?
Anh ấy có học thuật giả kim ở trường đại học không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to believe that alchemy could turn lead into gold.
Mọi người từng tin rằng thuật giả kim có thể biến chì thành vàng.
Phủ định
Scientists didn't use to consider alchemy a legitimate science.
Các nhà khoa học đã từng không coi thuật giả kim là một ngành khoa học chính thống.
Nghi vấn
Did scholars use to spend years studying alchemic texts?
Các học giả đã từng dành nhiều năm để nghiên cứu các văn bản giả kim thuật phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)