elocutionist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elocutionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có kỹ năng hoặc giảng dạy thuật hùng biện.
Definition (English Meaning)
A person skilled in or teaching elocution.
Ví dụ Thực tế với 'Elocutionist'
-
"The elocutionist trained the actors to project their voices effectively."
"Người dạy thuật hùng biện đã huấn luyện các diễn viên cách phóng to giọng nói của họ một cách hiệu quả."
-
"She hired an elocutionist to improve her public speaking skills."
"Cô ấy thuê một người dạy thuật hùng biện để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình."
-
"The elocutionist's performance was captivating."
"Màn trình diễn của người dạy thuật hùng biện thật quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elocutionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elocutionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elocutionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elocutionist nhấn mạnh vào kỹ năng phát âm rõ ràng, truyền cảm và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong diễn thuyết hoặc biểu diễn. Khác với 'speaker' (người nói chung), 'orator' (nhà hùng biện tài ba), 'elocutionist' tập trung vào kỹ thuật và nghệ thuật diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elocutionist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that elocutionist's performance was captivating!
|
Chà, màn trình diễn của nhà hùng biện đó thật quyến rũ! |
| Phủ định |
Alas, the elocutionist wasn't able to hold the audience's attention.
|
Than ôi, nhà hùng biện đã không thể giữ được sự chú ý của khán giả. |
| Nghi vấn |
Hey, is that person an elocutionist?
|
Này, người đó có phải là một nhà hùng biện không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contest sought a specific type of performer: an elocutionist skilled in Shakespearean verse.
|
Cuộc thi tìm kiếm một loại hình nghệ sĩ cụ thể: một nhà hùng biện có kỹ năng về thơ Shakespeare. |
| Phủ định |
He was many things: a writer, a poet, even a singer, but he was not an elocutionist.
|
Anh ta là nhiều thứ: một nhà văn, một nhà thơ, thậm chí là một ca sĩ, nhưng anh ta không phải là một nhà hùng biện. |
| Nghi vấn |
The question remained: Was she an elocutionist, or simply a talented speaker?
|
Câu hỏi vẫn còn đó: Cô ấy là một nhà hùng biện, hay chỉ là một người nói tài năng? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be working as an elocutionist at the theater next year.
|
Cô ấy sẽ làm việc như một nhà hùng biện tại nhà hát vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be becoming an elocutionist if he doesn't practice his speech.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một nhà hùng biện nếu anh ấy không luyện tập diễn thuyết. |
| Nghi vấn |
Will they be hiring an elocutionist for the opening ceremony?
|
Họ có thuê một nhà hùng biện cho lễ khai mạc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become a renowned elocutionist before she turned thirty.
|
Cô ấy đã trở thành một nhà diễn thuyết nổi tiếng trước khi cô ấy ba mươi tuổi. |
| Phủ định |
He had not realized she was an elocutionist until her performance at the gala.
|
Anh ấy đã không nhận ra cô ấy là một nhà diễn thuyết cho đến khi màn trình diễn của cô ấy tại buổi dạ tiệc. |
| Nghi vấn |
Had he ever imagined that he would become such a successful elocutionist?
|
Anh ấy đã bao giờ tưởng tượng rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà diễn thuyết thành công đến vậy chưa? |