diction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lựa chọn và sử dụng từ ngữ và cụm từ trong lời nói hoặc văn viết.
Definition (English Meaning)
The choice and use of words and phrases in speech or writing.
Ví dụ Thực tế với 'Diction'
-
"The author's careful diction contributed to the poem's emotional impact."
"Sự lựa chọn từ ngữ cẩn thận của tác giả đã góp phần vào tác động cảm xúc của bài thơ."
-
"The speaker's excellent diction made his speech easy to understand."
"Cách dùng từ xuất sắc của người diễn giả đã giúp bài phát biểu của anh ấy dễ hiểu."
-
"The novel is characterized by its vivid diction and imagery."
"Cuốn tiểu thuyết được đặc trưng bởi cách dùng từ và hình ảnh sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diction đề cập đến phong cách biểu đạt bằng lời nói hoặc văn bản, nhấn mạnh vào sự chính xác, rõ ràng và hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ. Nó không chỉ đơn thuần là vốn từ vựng, mà còn là cách từ ngữ được sắp xếp và sử dụng để truyền tải ý nghĩa một cách tốt nhất. Diction có thể trang trọng (formal), không trang trọng (informal), hoa mỹ (ornate), giản dị (plain), cụ thể (concrete), trừu tượng (abstract), v.v., tùy thuộc vào mục đích và đối tượng giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The use of formal diction in academic papers' (dùng 'in' để chỉ phạm vi). 'The diction of a poem' (dùng 'of' để chỉ thuộc tính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.