rhetorician
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhetorician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia về tu từ học hoặc hùng biện.
Ví dụ Thực tế với 'Rhetorician'
-
"The professor is a skilled rhetorician, captivating his students with eloquent speeches."
"Giáo sư là một nhà tu từ học tài ba, thu hút sinh viên bằng những bài phát biểu hùng hồn."
-
"Some viewed him as a brilliant rhetorician, while others saw him as a manipulative demagogue."
"Một số người xem ông ta là một nhà tu từ học xuất sắc, trong khi những người khác lại xem ông ta là một nhà mị dân thao túng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhetorician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhetorician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhetorician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rhetorician' thường dùng để chỉ người có kỹ năng cao trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thuyết phục, thường để tranh luận hoặc diễn thuyết. Nó có thể mang nghĩa tích cực (người có khả năng giao tiếp tốt) hoặc tiêu cực (người dùng ngôn ngữ để che đậy sự thật hoặc lừa dối).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- rhetorician of the old school: nhà tu từ học theo trường phái cổ điển.
- He is known as a rhetorician: Ông ta được biết đến như một nhà tu từ học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhetorician'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a rhetorician; then I could persuade anyone.
|
Tôi ước tôi là một nhà hùng biện; như vậy tôi có thể thuyết phục bất cứ ai. |
| Phủ định |
If only he weren't such a poor rhetorician; he would be more successful.
|
Giá mà anh ta không phải là một nhà hùng biện tồi như vậy; anh ta sẽ thành công hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could become a rhetorician to win more debates?
|
Bạn có ước mình có thể trở thành một nhà hùng biện để thắng nhiều cuộc tranh luận hơn không? |