(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhetorician
C1

rhetorician

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà tu từ học nhà hùng biện thầy dạy tu từ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhetorician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia về tu từ học hoặc hùng biện.

Definition (English Meaning)

An expert in rhetoric or oratory.

Ví dụ Thực tế với 'Rhetorician'

  • "The professor is a skilled rhetorician, captivating his students with eloquent speeches."

    "Giáo sư là một nhà tu từ học tài ba, thu hút sinh viên bằng những bài phát biểu hùng hồn."

  • "Some viewed him as a brilliant rhetorician, while others saw him as a manipulative demagogue."

    "Một số người xem ông ta là một nhà tu từ học xuất sắc, trong khi những người khác lại xem ông ta là một nhà mị dân thao túng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhetorician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhetorician
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

orator(nhà hùng biện)
speaker(diễn giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

listener(người nghe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Rhetorician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rhetorician' thường dùng để chỉ người có kỹ năng cao trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thuyết phục, thường để tranh luận hoặc diễn thuyết. Nó có thể mang nghĩa tích cực (người có khả năng giao tiếp tốt) hoặc tiêu cực (người dùng ngôn ngữ để che đậy sự thật hoặc lừa dối).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ:
- rhetorician of the old school: nhà tu từ học theo trường phái cổ điển.
- He is known as a rhetorician: Ông ta được biết đến như một nhà tu từ học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhetorician'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a rhetorician; then I could persuade anyone.
Tôi ước tôi là một nhà hùng biện; như vậy tôi có thể thuyết phục bất cứ ai.
Phủ định
If only he weren't such a poor rhetorician; he would be more successful.
Giá mà anh ta không phải là một nhà hùng biện tồi như vậy; anh ta sẽ thành công hơn.
Nghi vấn
Do you wish you could become a rhetorician to win more debates?
Bạn có ước mình có thể trở thành một nhà hùng biện để thắng nhiều cuộc tranh luận hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)