embellishing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embellishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thêm các chi tiết hoặc đặc điểm trang trí.
Definition (English Meaning)
Making something more attractive by the addition of decorative details or features.
Ví dụ Thực tế với 'Embellishing'
-
"She was embellishing her handwriting with elaborate swirls and loops."
"Cô ấy đang tô điểm cho chữ viết tay của mình bằng những đường lượn và vòng phức tạp."
-
"He was accused of embellishing the truth."
"Anh ta bị buộc tội tô vẽ sự thật."
-
"The cake was embellished with frosting flowers."
"Chiếc bánh được trang trí bằng những bông hoa làm từ kem."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embellishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embellish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embellishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embellishing' mang ý nghĩa thêm thắt, tô điểm để làm cho một vật, câu chuyện, hoặc sự việc trở nên đẹp hơn, thú vị hơn hoặc ấn tượng hơn. Nó khác với 'decorating' ở chỗ 'embellishing' thường mang tính nghệ thuật và phức tạp hơn. So với 'beautifying', 'embellishing' nhấn mạnh vào việc thêm chi tiết hơn là chỉ đơn thuần làm đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Embellish with' được sử dụng khi chỉ rõ những chi tiết được thêm vào để trang trí. Ví dụ: 'She was embellishing the dress with sequins.' ('Embellish by' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ cách thức trang trí, ví dụ: 'The story was embellished by adding dramatic details')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embellishing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent hours embellishing the wedding cake with delicate sugar flowers after the guests had already arrived.
|
Cô ấy đã dành hàng giờ để tô điểm cho bánh cưới bằng những bông hoa đường tinh tế sau khi khách đã đến. |
| Phủ định |
Although he enjoyed arts and crafts, he didn't embellish his pottery with elaborate designs because he preferred a minimalist style.
|
Mặc dù anh ấy thích thủ công mỹ nghệ, nhưng anh ấy không tô điểm đồ gốm của mình bằng những thiết kế phức tạp vì anh ấy thích phong cách tối giản. |
| Nghi vấn |
Did she embellish her resume with false achievements before she submitted it for the job application?
|
Cô ấy có tô vẽ sơ yếu lý lịch của mình bằng những thành tích sai lệch trước khi nộp đơn xin việc không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to embellish her stories with vivid details.
|
Cô ấy thích tô điểm cho những câu chuyện của mình bằng những chi tiết sống động. |
| Phủ định |
They didn't embellish the truth; they told it exactly as it happened.
|
Họ đã không tô vẽ sự thật; họ kể nó chính xác như những gì đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Did he embellish his resume to get the job?
|
Anh ấy có tô điểm sơ yếu lý lịch của mình để có được công việc không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embellish the presentation with vibrant colors.
|
Hãy tô điểm cho bài thuyết trình bằng những màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
Don't embellish the story with unnecessary details.
|
Đừng tô vẽ câu chuyện bằng những chi tiết không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Do embellish the cake with some edible flowers!
|
Hãy trang trí chiếc bánh bằng một vài bông hoa ăn được đi! |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to embellish her dress with sequins.
|
Cô ấy sẽ trang trí chiếc váy của mình bằng kim sa. |
| Phủ định |
They are not going to embellish the story with false details.
|
Họ sẽ không thêm thắt câu chuyện bằng những chi tiết sai sự thật. |
| Nghi vấn |
Is he going to embellish the presentation with more graphics?
|
Anh ấy có định tô điểm thêm hình ảnh cho bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had embellished her graduation speech with quotes from famous authors.
|
Cô ấy đã tô điểm bài phát biểu tốt nghiệp của mình bằng những trích dẫn từ các tác giả nổi tiếng. |
| Phủ định |
They had not embellished the story; they told it exactly as it happened.
|
Họ đã không thêm thắt vào câu chuyện; họ kể nó chính xác như những gì đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had he embellished his resume to get the job?
|
Anh ấy đã tô vẽ sơ yếu lý lịch của mình để có được công việc hay sao? |