debase
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm giá trị, chất lượng của cái gì đó; làm suy đồi đạo đức của ai đó.
Definition (English Meaning)
To reduce something in quality or value; to lower the moral character of someone.
Ví dụ Thực tế với 'Debase'
-
"The governor debased himself by lying to the public."
"Vị thống đốc đã tự làm nhục mình bằng cách nói dối công chúng."
-
"He debased the value of his work by accepting bribes."
"Anh ta đã làm giảm giá trị công việc của mình bằng cách nhận hối lộ."
-
"The media debased the language with constant use of slang."
"Giới truyền thông đã làm suy thoái ngôn ngữ bằng cách liên tục sử dụng tiếng lóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: debase
- Adjective: debased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debase' thường được dùng để chỉ việc làm giảm giá trị của tiền tệ (ví dụ: bằng cách giảm hàm lượng kim loại quý) hoặc làm suy thoái, hạ thấp phẩm giá, giá trị đạo đức của con người hoặc một cái gì đó trừu tượng (ví dụ: một lý tưởng, một tiêu chuẩn). Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thể hiện sự xuống cấp, suy đồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debase'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician should not debase himself by accepting bribes.
|
Chính trị gia không nên hạ thấp bản thân bằng cách nhận hối lộ. |
| Phủ định |
He mustn't debase his reputation by lying.
|
Anh ấy không được làm giảm uy tín của mình bằng cách nói dối. |
| Nghi vấn |
Could she debase the currency by printing more money?
|
Liệu cô ấy có thể làm mất giá đồng tiền bằng cách in thêm tiền không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company debased its brand by cutting corners on quality.
|
Công ty đã làm giảm giá trị thương hiệu của mình bằng cách cắt giảm chất lượng. |
| Phủ định |
The scandal did not debase his reputation as much as expected.
|
Vụ bê bối không làm giảm uy tín của anh ấy nhiều như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the politician debase the office with his unethical behavior?
|
Liệu chính trị gia có làm giảm giá trị văn phòng bằng hành vi phi đạo đức của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to debase himself with such behavior, he will lose the respect of his colleagues.
|
Nếu anh ta tiếp tục làm suy đồi bản thân bằng những hành vi như vậy, anh ta sẽ mất sự tôn trọng của đồng nghiệp. |
| Phủ định |
If the company doesn't stop using child labor, its brand image will be debased.
|
Nếu công ty không ngừng sử dụng lao động trẻ em, hình ảnh thương hiệu của công ty sẽ bị hạ thấp. |
| Nghi vấn |
Will the value of the currency debase if the government prints more money?
|
Liệu giá trị của đồng tiền có bị giảm sút nếu chính phủ in thêm tiền? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had taken the bribe, his reputation would debase him now.
|
Nếu anh ta đã nhận hối lộ, danh tiếng của anh ta sẽ làm suy đồi anh ta ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so naive, she wouldn't have debased the company's values.
|
Nếu cô ấy không quá ngây thơ, cô ấy đã không làm suy đồi các giá trị của công ty. |
| Nghi vấn |
If they had not invested in that fraudulent scheme, would their brand be debased today?
|
Nếu họ không đầu tư vào kế hoạch gian lận đó, liệu thương hiệu của họ có bị suy đồi ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Debase yourself before no one.
|
Đừng tự hạ thấp mình trước bất kỳ ai. |
| Phủ định |
Don't debase the value of hard work.
|
Đừng làm mất giá trị của sự chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Do debase your standards for short-term gain!
|
Đừng hạ thấp tiêu chuẩn của bạn vì lợi ích ngắn hạn! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ordinary people debase the value of money by making counterfeit currency.
|
Những người bình thường làm giảm giá trị của tiền bằng cách tạo ra tiền giả. |
| Phủ định |
Never will a true artist debase their talent for commercial gain.
|
Không bao giờ một nghệ sĩ thực thụ lại làm giảm giá trị tài năng của mình vì lợi ích thương mại. |
| Nghi vấn |
Were he to debase himself with such behaviour, what would his family think?
|
Nếu anh ta hạ thấp mình bằng hành vi như vậy, gia đình anh ta sẽ nghĩ gì? |