uglify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uglify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (điều gì đó hoặc ai đó) trở nên xấu xí hoặc khó coi.
Definition (English Meaning)
To make (something or someone) unattractive or unpleasant to look at.
Ví dụ Thực tế với 'Uglify'
-
"The years had begun to uglify his face."
"Năm tháng đã bắt đầu làm cho khuôn mặt anh ta trở nên xấu xí."
-
"Pollution can uglify the landscape."
"Ô nhiễm có thể làm xấu cảnh quan."
-
"The artist deliberately uglified the portrait."
"Người họa sĩ cố tình làm xấu bức chân dung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uglify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uglify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uglify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uglify thường mang nghĩa chủ động, tức là có tác động làm thay đổi diện mạo, có thể là do cố ý (ví dụ, làm xấu đi một bức ảnh) hoặc vô tình (ví dụ, thời gian làm xấu đi một tòa nhà). Nó khác với 'be ugly' là một trạng thái vốn có. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uglify'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graffiti artists uglify the walls with their careless tags.
|
Các nghệ sĩ graffiti làm xấu các bức tường bằng những hình vẽ bậy cẩu thả của họ. |
| Phủ định |
Does pollution not uglify the beauty of nature?
|
Ô nhiễm có phải không làm xấu đi vẻ đẹp của thiên nhiên? |
| Nghi vấn |
Did the developers uglify the neighborhood with the new building?
|
Liệu các nhà phát triển có làm xấu khu phố bằng tòa nhà mới không? |