(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uglify
C1

uglify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm xấu đi làm cho trở nên xấu xí làm biến dạng làm rối (mã)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uglify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (điều gì đó hoặc ai đó) trở nên xấu xí hoặc khó coi.

Definition (English Meaning)

To make (something or someone) unattractive or unpleasant to look at.

Ví dụ Thực tế với 'Uglify'

  • "The years had begun to uglify his face."

    "Năm tháng đã bắt đầu làm cho khuôn mặt anh ta trở nên xấu xí."

  • "Pollution can uglify the landscape."

    "Ô nhiễm có thể làm xấu cảnh quan."

  • "The artist deliberately uglified the portrait."

    "Người họa sĩ cố tình làm xấu bức chân dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uglify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uglify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disfigure(làm biến dạng)
deface(làm xấu bề mặt)
mar(làm hỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

beautify(làm đẹp)
enhance(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uglify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uglify thường mang nghĩa chủ động, tức là có tác động làm thay đổi diện mạo, có thể là do cố ý (ví dụ, làm xấu đi một bức ảnh) hoặc vô tình (ví dụ, thời gian làm xấu đi một tòa nhà). Nó khác với 'be ugly' là một trạng thái vốn có. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uglify'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graffiti artists uglify the walls with their careless tags.
Các nghệ sĩ graffiti làm xấu các bức tường bằng những hình vẽ bậy cẩu thả của họ.
Phủ định
Does pollution not uglify the beauty of nature?
Ô nhiễm có phải không làm xấu đi vẻ đẹp của thiên nhiên?
Nghi vấn
Did the developers uglify the neighborhood with the new building?
Liệu các nhà phát triển có làm xấu khu phố bằng tòa nhà mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)