(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embezzler
C1

embezzler

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ biển thủ người tham ô người lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embezzler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người biển thủ, người tham ô tiền bạc hoặc tài sản.

Definition (English Meaning)

A person who embezzles funds or property.

Ví dụ Thực tế với 'Embezzler'

  • "The company's treasurer was revealed to be an embezzler who had stolen millions of dollars."

    "Thủ quỹ của công ty bị phát hiện là một kẻ biển thủ đã đánh cắp hàng triệu đô la."

  • "He was exposed as an embezzler after an internal audit."

    "Anh ta bị vạch trần là một kẻ biển thủ sau một cuộc kiểm toán nội bộ."

  • "The embezzler used sophisticated techniques to cover his tracks."

    "Kẻ biển thủ đã sử dụng các kỹ thuật tinh vi để che đậy dấu vết của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embezzler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embezzler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defalcator(người biển thủ)
peculator(người biển thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Embezzler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embezzler' chỉ người thực hiện hành vi biển thủ, tức là chiếm đoạt tài sản được giao cho họ một cách bất hợp pháp. Khác với 'thief' (kẻ trộm) là người lấy cắp tài sản không thuộc quyền sở hữu hoặc quản lý của họ, 'embezzler' lạm dụng vị trí tin tưởng để chiếm đoạt. Cần phân biệt với 'fraudster' (kẻ lừa đảo) là người gian lận để chiếm đoạt tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embezzler'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had performed a thorough audit, the embezzler would be in jail now.
Nếu công ty đã thực hiện một cuộc kiểm toán kỹ lưỡng, kẻ biển thủ đã ở trong tù bây giờ.
Phủ định
If the bank hadn't been so trusting, the embezzler wouldn't be living a life of luxury now.
Nếu ngân hàng không quá tin tưởng, kẻ biển thủ sẽ không sống một cuộc sống xa hoa bây giờ.
Nghi vấn
If the detective had followed all the leads, would the embezzler be facing charges now?
Nếu thám tử đã theo dõi tất cả các manh mối, liệu kẻ biển thủ có phải đối mặt với các cáo buộc bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)