emigration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emigration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di cư; hành động rời khỏi đất nước của một người để định cư vĩnh viễn ở một quốc gia khác; sự di chuyển của người dân ra khỏi một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The act of leaving one's own country to settle permanently in another; movement of people out of a country.
Ví dụ Thực tế với 'Emigration'
-
"Emigration from the country increased significantly after the economic crisis."
"Sự di cư khỏi đất nước đã tăng lên đáng kể sau cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"The government is concerned about the high rate of emigration among young professionals."
"Chính phủ lo ngại về tỷ lệ di cư cao trong giới chuyên gia trẻ tuổi."
-
"Emigration can have significant economic and social consequences for both the country of origin and the destination country."
"Di cư có thể gây ra những hậu quả kinh tế và xã hội đáng kể cho cả quốc gia xuất xứ và quốc gia đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emigration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emigration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emigration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emigration nhấn mạnh hành động rời khỏi một quốc gia, trái ngược với immigration (nhập cư), nhấn mạnh hành động đến một quốc gia khác. 'Emigration' thường liên quan đến việc chuyển đi lâu dài hoặc vĩnh viễn, thường là vì lý do kinh tế, chính trị hoặc cá nhân. Cần phân biệt với 'migration' là một thuật ngữ chung hơn, chỉ sự di chuyển của người dân giữa các khu vực, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emigration from' chỉ quốc gia mà người đó rời đi. Ví dụ: Emigration from Vietnam is increasing. 'Emigration to' không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng một cách gián tiếp khi đề cập đến tác động của di cư đối với quốc gia khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emigration'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country's economy stagnates, emigration often increases.
|
Nếu nền kinh tế của một quốc gia trì trệ, tình trạng di cư thường gia tăng. |
| Phủ định |
When people are satisfied with their living conditions, emigration doesn't usually occur.
|
Khi mọi người hài lòng với điều kiện sống của họ, thì thường không xảy ra tình trạng di cư. |
| Nghi vấn |
If there is political instability, does emigration become more common?
|
Nếu có bất ổn chính trị, thì tình trạng di cư có trở nên phổ biến hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the emigration to Canada had been a difficult decision for her family.
|
Cô ấy nói rằng việc di cư đến Canada là một quyết định khó khăn cho gia đình cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that his family did not consider emigration until after the economic crisis.
|
Anh ấy nói với tôi rằng gia đình anh ấy đã không cân nhắc việc di cư cho đến sau cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Nghi vấn |
She asked if the emigration rate had increased in recent years.
|
Cô ấy hỏi liệu tỷ lệ di cư có tăng lên trong những năm gần đây không. |