(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diaspora
C1

diaspora

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng người di cư sự phân tán dân tộc kiều bào (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaspora'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người đã lan rộng từ quê hương ban đầu của họ sang các quốc gia khác, hoặc hành động lan rộng theo cách này.

Definition (English Meaning)

A group of people who have spread out from their original homeland to other countries, or the act of spreading out in this way.

Ví dụ Thực tế với 'Diaspora'

  • "The Armenian diaspora is spread throughout the world."

    "Cộng đồng người Armenia di cư rải rác khắp thế giới."

  • "The Indian diaspora has made significant contributions to many countries."

    "Cộng đồng người Ấn Độ di cư đã có những đóng góp đáng kể cho nhiều quốc gia."

  • "Many members of the Irish diaspora returned to Ireland after the economic boom."

    "Nhiều thành viên của cộng đồng người Ireland di cư đã trở về Ireland sau sự bùng nổ kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diaspora'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diaspora
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản xứ)
indigenous(bản địa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Nghiên cứu Di cư

Ghi chú Cách dùng 'Diaspora'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'diaspora' thường được sử dụng để chỉ sự phân tán của một nhóm dân tộc hoặc tôn giáo khỏi quê hương ban đầu của họ, thường là do các yếu tố như chiến tranh, đàn áp hoặc cơ hội kinh tế. Nó mang sắc thái của sự mất mát, nhớ nhà và duy trì bản sắc văn hóa ở một đất nước xa lạ. Khác với 'emigration' (di cư) chỉ hành động rời khỏi một quốc gia, 'diaspora' nhấn mạnh sự phân tán rộng rãi và duy trì bản sắc cộng đồng. So với 'immigration' (nhập cư), 'diaspora' tập trung vào nguồn gốc và sự gắn kết văn hóa của nhóm người, không chỉ đơn thuần là việc đến một quốc gia mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Diaspora of...' chỉ nhóm người thuộc diaspora (ví dụ: the diaspora of the Jews). 'Diaspora from...' ít phổ biến hơn, thường chỉ sự phân tán từ một địa điểm cụ thể (ví dụ: The diaspora from the war-torn country continued to grow).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaspora'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Armenian diaspora has a rich and complex history.
Cộng đồng người Armenia hải ngoại có một lịch sử phong phú và phức tạp.
Phủ định
There isn't a single, unified diaspora; rather, there are many diverse communities.
Không có một cộng đồng hải ngoại duy nhất, thống nhất; thay vào đó, có nhiều cộng đồng đa dạng.
Nghi vấn
Does the Indian diaspora maintain strong ties to its homeland?
Cộng đồng người Ấn Độ hải ngoại có duy trì mối quan hệ chặt chẽ với quê hương của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)