(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expatriation
C1

expatriation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ quốc tịch bãi bỏ quốc tịch xuất tịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expatriation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động từ bỏ quốc tịch; sự từ bỏ quốc tịch một cách tự nguyện.

Definition (English Meaning)

The act of giving up one's citizenship; voluntary renunciation of nationality.

Ví dụ Thực tế với 'Expatriation'

  • "His expatriation was a personal decision based on political beliefs."

    "Việc anh ấy từ bỏ quốc tịch là một quyết định cá nhân dựa trên niềm tin chính trị."

  • "The government's new policy made expatriation a more common occurrence."

    "Chính sách mới của chính phủ đã làm cho việc từ bỏ quốc tịch trở nên phổ biến hơn."

  • "He considered expatriation after years of political persecution."

    "Anh ấy đã cân nhắc việc từ bỏ quốc tịch sau nhiều năm bị đàn áp chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expatriation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(sự nhập cư)
emigration(sự di cư)
nationality(quốc tịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Expatriation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Expatriation thường liên quan đến việc từ bỏ quốc tịch hiện tại để trở thành công dân của một quốc gia khác, hoặc để trở thành người không quốc tịch (stateless). Nó khác với trục xuất (deportation), là việc bị chính phủ tước quyền cư trú và trục xuất khỏi đất nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Expatriation *from* a country signifies the act of renouncing citizenship of that specific country. Example: "His expatriation from France was a difficult decision."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expatriation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His expatriation was a direct result of the political upheaval.
Sự từ bỏ quốc tịch của anh ấy là kết quả trực tiếp của sự biến động chính trị.
Phủ định
The expatriation of citizens is not always a simple process.
Việc từ bỏ quốc tịch của công dân không phải lúc nào cũng là một quá trình đơn giản.
Nghi vấn
Was her expatriation motivated by economic opportunity?
Liệu việc từ bỏ quốc tịch của cô ấy có động cơ từ cơ hội kinh tế không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government expatriated him after the scandal.
Chính phủ đã trục xuất anh ta sau vụ bê bối.
Phủ định
The company did not expatriate any employees this year.
Công ty không phái bất kỳ nhân viên nào ra nước ngoài trong năm nay.
Nghi vấn
Will the new law expatriate thousands of citizens?
Liệu luật mới có tước quyền công dân của hàng ngàn người?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had considered expatriation due to the high cost of living.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cân nhắc việc rời bỏ quê hương vì chi phí sinh hoạt cao.
Phủ định
He told me that he did not want to expatriate, despite the economic opportunities abroad.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn rời bỏ quê hương, mặc dù có những cơ hội kinh tế ở nước ngoài.
Nghi vấn
She asked me whether they had expatriated their assets before leaving the country.
Cô ấy hỏi tôi liệu họ đã chuyển tài sản ra nước ngoài trước khi rời khỏi đất nước hay chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government facilitated his expatriation after the scandal.
Chính phủ tạo điều kiện cho việc xuất cảnh của anh ta sau vụ bê bối.
Phủ định
Why didn't he expatriate when he had the chance?
Tại sao anh ta không xuất cảnh khi có cơ hội?
Nghi vấn
What circumstances led to her expatriation?
Những hoàn cảnh nào đã dẫn đến việc bà ấy phải rời bỏ quê hương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)