empathize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empathize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng cảm, thấu cảm; khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Definition (English Meaning)
To understand and share the feelings of another.
Ví dụ Thực tế với 'Empathize'
-
"It's important to empathize with others, even if you don't agree with their actions."
"Điều quan trọng là phải đồng cảm với người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với hành động của họ."
-
"She found it difficult to empathize with her boss's demanding attitude."
"Cô ấy thấy khó đồng cảm với thái độ đòi hỏi của sếp mình."
-
"Good therapists are able to empathize with their patients' problems."
"Các nhà trị liệu giỏi có khả năng đồng cảm với các vấn đề của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empathize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: empathy
- Verb: empathize
- Adjective: empathetic
- Adverb: empathetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empathize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Empathize nhấn mạnh khả năng đặt mình vào vị trí của người khác và cảm nhận những gì họ cảm nhận, không chỉ đơn thuần là hiểu (understand). Nó sâu sắc hơn sympathize (thương cảm), vì sympathize có thể chỉ là cảm thấy tiếc cho ai đó mà không thực sự hiểu được trải nghiệm của họ. Empathize đòi hỏi sự kết nối cảm xúc thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Empathize thường đi với giới từ 'with' để chỉ người hoặc nhóm người mà bạn đang đồng cảm. Ví dụ: 'I empathize with her situation.' (Tôi đồng cảm với hoàn cảnh của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empathize'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective communication requires a key skill: to empathize with the speaker's feelings and perspective.
|
Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi một kỹ năng quan trọng: đồng cảm với cảm xúc và quan điểm của người nói. |
| Phủ định |
Some people find it difficult to empathize: they struggle to understand emotions different from their own.
|
Một số người cảm thấy khó đồng cảm: họ gặp khó khăn trong việc hiểu những cảm xúc khác với cảm xúc của chính họ. |
| Nghi vấn |
Is it possible to teach someone empathy: to help them truly empathize with others' experiences?
|
Liệu có thể dạy ai đó sự đồng cảm không: giúp họ thực sự đồng cảm với những trải nghiệm của người khác? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you empathize with your colleagues, they will be more likely to cooperate with you.
|
Nếu bạn đồng cảm với đồng nghiệp của mình, họ sẽ có nhiều khả năng hợp tác với bạn hơn. |
| Phủ định |
If she doesn't empathize with her patients, she won't be a successful doctor.
|
Nếu cô ấy không đồng cảm với bệnh nhân của mình, cô ấy sẽ không phải là một bác sĩ thành công. |
| Nghi vấn |
Will he understand their concerns if he empathizes with them?
|
Liệu anh ấy có hiểu được những lo lắng của họ nếu anh ấy đồng cảm với họ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was empathizing with her friend who was going through a difficult time.
|
Cô ấy đang đồng cảm với người bạn của mình, người đang trải qua một giai đoạn khó khăn. |
| Phủ định |
They were not empathizing with the victim's family during the trial.
|
Họ đã không đồng cảm với gia đình nạn nhân trong suốt phiên tòa. |
| Nghi vấn |
Were you empathizing with the character's struggle in the novel?
|
Bạn có đang đồng cảm với sự đấu tranh của nhân vật trong tiểu thuyết không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had empathized with his situation before offering any advice.
|
Cô ấy đã đồng cảm với hoàn cảnh của anh ấy trước khi đưa ra bất kỳ lời khuyên nào. |
| Phủ định |
They had not empathized with the victims' pain, which caused public outrage.
|
Họ đã không đồng cảm với nỗi đau của các nạn nhân, điều này gây ra sự phẫn nộ của công chúng. |
| Nghi vấn |
Had he empathized with his colleague's struggles before deciding to leave the project?
|
Liệu anh ấy đã đồng cảm với những khó khăn của đồng nghiệp trước khi quyết định rời khỏi dự án? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is empathizing with her friend who is going through a difficult time.
|
Cô ấy đang đồng cảm với người bạn của mình, người đang trải qua giai đoạn khó khăn. |
| Phủ định |
I am not empathizing with his excuses for being late again.
|
Tôi không đồng cảm với những lời bào chữa của anh ấy vì đã đến muộn lần nữa. |
| Nghi vấn |
Are they empathizing with the victims of the natural disaster?
|
Họ có đang đồng cảm với các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên không? |