employee relations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee relations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ giữa ban quản lý và nhân viên, hoặc bộ phận chịu trách nhiệm duy trì mối quan hệ này.
Definition (English Meaning)
The relationship between management and employees or the department responsible for maintaining this relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Employee relations'
-
"Effective employee relations are crucial for maintaining a productive and positive work environment."
"Quan hệ lao động hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc năng suất và tích cực."
-
"The company has a dedicated department for employee relations."
"Công ty có một bộ phận chuyên trách về quan hệ lao động."
-
"Good employee relations can improve morale and reduce turnover."
"Quan hệ lao động tốt có thể cải thiện tinh thần làm việc và giảm tỷ lệ thôi việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee relations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employee relations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee relations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì môi trường làm việc tích cực, nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, đánh giá cao và có cơ hội phát triển. Nó bao gồm tất cả các hoạt động và quy trình nhằm đảm bảo giao tiếp hiệu quả, giải quyết xung đột và tuân thủ luật lao động. Khác với 'human resources' (nhân sự) có phạm vi rộng hơn, 'employee relations' tập trung cụ thể vào khía cạnh tương tác và giao tiếp giữa công ty và người lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoạt động của employee relations (ví dụ: 'employee relations in a company', 'employee relations within the organization'). 'at' ít phổ biến hơn nhưng có thể sử dụng để chỉ vị trí làm việc (ví dụ: 'The employee relations team at our office').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee relations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.