employee engagement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee engagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gắn kết của nhân viên là mức độ cam kết về mặt cảm xúc mà nhân viên có đối với tổ chức và các mục tiêu của tổ chức.
Definition (English Meaning)
The emotional commitment the employee has to the organization and its goals.
Ví dụ Thực tế với 'Employee engagement'
-
"The company implemented several initiatives to improve employee engagement."
"Công ty đã triển khai một số sáng kiến để cải thiện sự gắn kết của nhân viên."
-
"High levels of employee engagement are linked to increased productivity and profitability."
"Mức độ gắn kết cao của nhân viên có liên quan đến tăng năng suất và lợi nhuận."
-
"Measuring employee engagement is crucial for understanding the health of the organization."
"Việc đo lường sự gắn kết của nhân viên là rất quan trọng để hiểu được tình trạng của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee engagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employee engagement (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee engagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Employee engagement vượt xa sự hài lòng của nhân viên. Nó thể hiện mức độ nhiệt tình và chủ động của nhân viên trong công việc và đóng góp vào thành công của công ty. Khác với 'employee satisfaction' (sự hài lòng của nhân viên) chỉ đơn thuần đánh giá mức độ hài lòng với các yếu tố như lương thưởng, phúc lợi, engagement thể hiện sự kết nối sâu sắc hơn về mặt cảm xúc và động lực làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ ra khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể mà sự gắn kết của nhân viên được thể hiện. Ví dụ: 'employee engagement in training programs' (sự gắn kết của nhân viên trong các chương trình đào tạo), 'employee engagement with company culture' (sự gắn kết của nhân viên với văn hóa công ty), 'impact on employee engagement' (tác động đến sự gắn kết của nhân viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee engagement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.