employment law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng hợp các luật, quy định hành chính và tiền lệ pháp lý giải quyết các quyền hợp pháp và những hạn chế đối với người lao động và các tổ chức của họ.
Definition (English Meaning)
The body of laws, administrative rulings, and precedents which address the legal rights of, and limitations on, working people and their organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Employment law'
-
"The company was sued for violating employment law."
"Công ty bị kiện vì vi phạm luật lao động."
-
"Our firm specializes in employment law."
"Công ty chúng tôi chuyên về luật lao động."
-
"Understanding employment law is crucial for both employers and employees."
"Hiểu luật lao động là rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employment law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employment law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employment law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Employment law bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, từ tuyển dụng, hợp đồng lao động, điều kiện làm việc, đến sa thải và giải quyết tranh chấp lao động. Nó khác với 'labor law', đôi khi được dùng thay thế, nhưng 'labor law' thường đề cập đến luật liên quan đến các công đoàn và thỏa ước lao động tập thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.