(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrongful termination
C1

wrongful termination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật sa thải trái phép sa thải bất hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrongful termination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chấm dứt hợp đồng lao động của một nhân viên bởi người sử dụng lao động vi phạm thỏa thuận hợp đồng, luật định hoặc chính sách công.

Definition (English Meaning)

The discharge of an employee by an employer in violation of a contractual agreement, statute, or public policy.

Ví dụ Thực tế với 'Wrongful termination'

  • "The employee sued the company for wrongful termination."

    "Người lao động đã kiện công ty vì bị chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật."

  • "If you believe you have been subjected to wrongful termination, it is important to seek legal advice."

    "Nếu bạn tin rằng mình đã phải chịu sự chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, điều quan trọng là tìm kiếm lời khuyên pháp lý."

  • "The court ruled that the termination was wrongful and awarded damages to the plaintiff."

    "Tòa án phán quyết rằng việc chấm dứt hợp đồng là trái pháp luật và trao tiền bồi thường cho nguyên đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrongful termination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrongful termination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlawful dismissal(sa thải bất hợp pháp)
illegal firing(sa thải trái phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawful termination(chấm dứt hợp đồng hợp pháp)
justifiable dismissal(sa thải chính đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Wrongful termination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả một hành động sa thải bất hợp pháp. 'Wrongful' nhấn mạnh tính sai trái, bất hợp pháp của hành động. So với 'termination', 'wrongful termination' cụ thể hơn, chỉ rõ việc chấm dứt hợp đồng có yếu tố vi phạm pháp luật hoặc hợp đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Wrongful termination for' được sử dụng để chỉ lý do hoặc căn cứ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng trái pháp luật. Ví dụ: 'He filed a lawsuit for wrongful termination for reporting safety violations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrongful termination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)