wrongful termination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrongful termination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chấm dứt hợp đồng lao động của một nhân viên bởi người sử dụng lao động vi phạm thỏa thuận hợp đồng, luật định hoặc chính sách công.
Definition (English Meaning)
The discharge of an employee by an employer in violation of a contractual agreement, statute, or public policy.
Ví dụ Thực tế với 'Wrongful termination'
-
"The employee sued the company for wrongful termination."
"Người lao động đã kiện công ty vì bị chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật."
-
"If you believe you have been subjected to wrongful termination, it is important to seek legal advice."
"Nếu bạn tin rằng mình đã phải chịu sự chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, điều quan trọng là tìm kiếm lời khuyên pháp lý."
-
"The court ruled that the termination was wrongful and awarded damages to the plaintiff."
"Tòa án phán quyết rằng việc chấm dứt hợp đồng là trái pháp luật và trao tiền bồi thường cho nguyên đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrongful termination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrongful termination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrongful termination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả một hành động sa thải bất hợp pháp. 'Wrongful' nhấn mạnh tính sai trái, bất hợp pháp của hành động. So với 'termination', 'wrongful termination' cụ thể hơn, chỉ rõ việc chấm dứt hợp đồng có yếu tố vi phạm pháp luật hoặc hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wrongful termination for' được sử dụng để chỉ lý do hoặc căn cứ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng trái pháp luật. Ví dụ: 'He filed a lawsuit for wrongful termination for reporting safety violations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrongful termination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.