(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contract law
C1

contract law

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật hợp đồng luật giao kèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contract law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành luật điều chỉnh các thỏa thuận bằng lời nói và văn bản liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, tiền bạc và tài sản.

Definition (English Meaning)

The body of law that governs oral and written agreements associated with exchange of goods, services, money and properties.

Ví dụ Thực tế với 'Contract law'

  • "The company was sued for breach of contract law."

    "Công ty đã bị kiện vì vi phạm luật hợp đồng."

  • "He specializes in contract law."

    "Anh ấy chuyên về luật hợp đồng."

  • "A thorough understanding of contract law is crucial for business owners."

    "Hiểu biết thấu đáo về luật hợp đồng là rất quan trọng đối với chủ doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contract law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contract law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

breach of contract(vi phạm hợp đồng) offer and acceptance(chào hàng và chấp nhận)
consideration(đối giá)
legal agreement(thỏa thuận pháp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Contract law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contract law là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của việc hình thành, thực thi và giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng. Nó khác với các lĩnh vực luật khác như luật hình sự (criminal law) hoặc luật dân sự (civil law) nói chung, tập trung cụ thể vào các thỏa thuận mang tính ràng buộc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in of

* **Under contract law:** (theo luật hợp đồng) - Sử dụng để chỉ một hành động hoặc vấn đề được quy định hoặc ảnh hưởng bởi luật hợp đồng. Ví dụ: 'Under contract law, this agreement is legally binding.'
* **In contract law:** (trong luật hợp đồng) - Sử dụng để chỉ một khái niệm, nguyên tắc hoặc điều khoản cụ thể được đề cập hoặc áp dụng trong luật hợp đồng. Ví dụ: 'Good faith is an important principle in contract law.'
* **Of contract law:** (của luật hợp đồng) - Sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của luật hợp đồng. Ví dụ: 'The elements of contract law include offer, acceptance, and consideration.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contract law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)