(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enacting
C1

enacting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ban hành thực thi diễn (lại) thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enacting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ban hành luật; thực hiện, diễn xuất.

Definition (English Meaning)

Putting a law into effect; performing or acting out.

Ví dụ Thực tế với 'Enacting'

  • "The government is currently enacting new legislation to combat climate change."

    "Chính phủ hiện đang ban hành luật mới để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The play was enacting a famous historical event."

    "Vở kịch đang diễn lại một sự kiện lịch sử nổi tiếng."

  • "Enacting these reforms will be a long and difficult process."

    "Việc ban hành những cải cách này sẽ là một quá trình lâu dài và khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enacting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implementing(thực hiện)
performing(biểu diễn, thực hiện)
legislating(lập pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(luật pháp)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Enacting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Enacting" thường được sử dụng khi nói về quá trình đưa một đạo luật vào hiệu lực hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Nó nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc đang được thực hiện. So với 'passing' (thông qua luật), 'enacting' tập trung vào việc biến luật thành hiện thực, có hiệu lực thi hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi sử dụng 'enacting on/upon', thường mang ý nghĩa hành động dựa trên hoặc tác động lên một đối tượng, một nhóm người, hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Enacting policies on climate change' (Ban hành các chính sách về biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enacting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)