(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enact
C1

enact

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ban hành thông qua (luật) diễn (vai)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ban hành (một dự luật hoặc đề xuất khác) thành luật.

Definition (English Meaning)

To make (a bill or other proposal) law.

Ví dụ Thực tế với 'Enact'

  • "The government is planning to enact new legislation to combat climate change."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch ban hành luật mới để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "Parliament enacted the bill after a long debate."

    "Quốc hội đã ban hành dự luật sau một cuộc tranh luận dài."

  • "The students were asked to enact a scene from Shakespeare."

    "Các sinh viên được yêu cầu đóng một cảnh từ Shakespeare."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bill(dự luật)
law(luật)
statute(điều luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Enact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enact' thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và pháp lý, liên quan đến việc biến một đề xuất chính thức thành luật có hiệu lực. Nó nhấn mạnh quá trình chính thức và thẩm quyền của việc thông qua luật pháp. So với các từ như 'pass' (thông qua) hoặc 'legislate' (lập pháp), 'enact' mang tính trang trọng và chính thức hơn. 'Pass' có thể chỉ đơn giản là thông qua một quyết định, trong khi 'enact' ngụ ý việc tạo ra một luật có hiệu lực. 'Legislate' đề cập đến quá trình tạo ra luật pháp nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

‘Enact into’: Biến điều gì đó thành luật. Ví dụ: 'The bill was enacted into law.' (Dự luật đã được ban hành thành luật). ‘Enact by’: Được ban hành bởi (một cơ quan). Ví dụ: 'The law was enacted by the parliament.' (Luật được ban hành bởi quốc hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)