enclosure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enclosure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực được bao quanh bởi tường hoặc hàng rào.
Definition (English Meaning)
An area that is surrounded by a wall or fence.
Ví dụ Thực tế với 'Enclosure'
-
"The sheep were kept in an enclosure."
"Đàn cừu được giữ trong một khu vực có rào chắn."
-
"The animals are kept in a secure enclosure."
"Các con vật được giữ trong một khu vực có rào chắn an toàn."
-
"The enclosure of common land had a significant impact on rural communities."
"Việc rào chắn đất công cộng đã có tác động đáng kể đến các cộng đồng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enclosure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enclosure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enclosure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enclosure' thường được dùng để chỉ một khu vực được rào chắn để giữ người hoặc vật bên trong. Nó có thể là một chuồng trại, một khu vườn được bao quanh, hoặc một khu vực được bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ sự vật nằm bên trong khu vực được bao quanh. ‘Within’ nhấn mạnh sự nằm trong một giới hạn hoặc phạm vi cụ thể của khu vực được bao quanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enclosure'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regarding the animals' safety, requiring an enclosure is essential.
|
Liên quan đến sự an toàn của động vật, việc yêu cầu một khu vực rào chắn là rất cần thiết. |
| Phủ định |
They are avoiding building the enclosure due to the high cost.
|
Họ đang tránh xây dựng khu vực rào chắn vì chi phí cao. |
| Nghi vấn |
Do you mind considering the enclosure of the hazardous waste?
|
Bạn có phiền khi xem xét việc rào chắn chất thải nguy hại không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The animals are kept safely within the enclosure.
|
Những con vật được giữ an toàn bên trong khu vực rào chắn. |
| Phủ định |
There isn't any access to the enclosure without a key.
|
Không có quyền truy cập vào khu vực rào chắn nếu không có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Is the enclosure large enough for all the animals?
|
Khu vực rào chắn có đủ lớn cho tất cả các con vật không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enclosure provides a safe habitat for the animals.
|
Khu vực rào chắn cung cấp một môi trường sống an toàn cho động vật. |
| Phủ định |
Isn't the enclosure large enough for the gorillas?
|
Không phải khu vực rào chắn đủ lớn cho loài khỉ đột sao? |
| Nghi vấn |
Is this enclosure designed to protect the animals from predators?
|
Khu vực rào chắn này có được thiết kế để bảo vệ động vật khỏi những kẻ săn mồi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company is building a new enclosure for the animals.
|
Công ty xây dựng đang xây dựng một khu chuồng trại mới cho động vật. |
| Phủ định |
They are not expanding the enclosure at the moment due to budget constraints.
|
Họ không mở rộng khu chuồng trại vào lúc này do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are they creating a special enclosure for the endangered species?
|
Họ có đang tạo ra một khu chuồng trại đặc biệt cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zoo's enclosure is designed to mimic the animals' natural habitat.
|
Chuồng trại của sở thú được thiết kế để mô phỏng môi trường sống tự nhiên của động vật. |
| Phủ định |
The farm's enclosure isn't as secure as we thought; some chickens escaped.
|
Chuồng trại của trang trại không an toàn như chúng tôi nghĩ; một số con gà đã trốn thoát. |
| Nghi vấn |
Is the primate center's enclosure large enough for the monkeys to thrive?
|
Chuồng trại của trung tâm linh trưởng có đủ lớn để những con khỉ phát triển không? |