(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enclosure
B2

enclosure

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu vực có rào chắn tài liệu đính kèm vật đính kèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enclosure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực được bao quanh bởi tường hoặc hàng rào.

Definition (English Meaning)

An area that is surrounded by a wall or fence.

Ví dụ Thực tế với 'Enclosure'

  • "The sheep were kept in an enclosure."

    "Đàn cừu được giữ trong một khu vực có rào chắn."

  • "The animals are kept in a secure enclosure."

    "Các con vật được giữ trong một khu vực có rào chắn an toàn."

  • "The enclosure of common land had a significant impact on rural communities."

    "Việc rào chắn đất công cộng đã có tác động đáng kể đến các cộng đồng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enclosure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enclosure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

open space(không gian mở)

Từ liên quan (Related Words)

fence(hàng rào)
wall(bức tường)
package(gói hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enclosure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enclosure' thường được dùng để chỉ một khu vực được rào chắn để giữ người hoặc vật bên trong. Nó có thể là một chuồng trại, một khu vườn được bao quanh, hoặc một khu vực được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ dùng để chỉ sự vật nằm bên trong khu vực được bao quanh. ‘Within’ nhấn mạnh sự nằm trong một giới hạn hoặc phạm vi cụ thể của khu vực được bao quanh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enclosure'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Regarding the animals' safety, requiring an enclosure is essential.
Liên quan đến sự an toàn của động vật, việc yêu cầu một khu vực rào chắn là rất cần thiết.
Phủ định
They are avoiding building the enclosure due to the high cost.
Họ đang tránh xây dựng khu vực rào chắn vì chi phí cao.
Nghi vấn
Do you mind considering the enclosure of the hazardous waste?
Bạn có phiền khi xem xét việc rào chắn chất thải nguy hại không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The animals are kept safely within the enclosure.
Những con vật được giữ an toàn bên trong khu vực rào chắn.
Phủ định
There isn't any access to the enclosure without a key.
Không có quyền truy cập vào khu vực rào chắn nếu không có chìa khóa.
Nghi vấn
Is the enclosure large enough for all the animals?
Khu vực rào chắn có đủ lớn cho tất cả các con vật không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enclosure provides a safe habitat for the animals.
Khu vực rào chắn cung cấp một môi trường sống an toàn cho động vật.
Phủ định
Isn't the enclosure large enough for the gorillas?
Không phải khu vực rào chắn đủ lớn cho loài khỉ đột sao?
Nghi vấn
Is this enclosure designed to protect the animals from predators?
Khu vực rào chắn này có được thiết kế để bảo vệ động vật khỏi những kẻ săn mồi không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company is building a new enclosure for the animals.
Công ty xây dựng đang xây dựng một khu chuồng trại mới cho động vật.
Phủ định
They are not expanding the enclosure at the moment due to budget constraints.
Họ không mở rộng khu chuồng trại vào lúc này do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Are they creating a special enclosure for the endangered species?
Họ có đang tạo ra một khu chuồng trại đặc biệt cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The zoo's enclosure is designed to mimic the animals' natural habitat.
Chuồng trại của sở thú được thiết kế để mô phỏng môi trường sống tự nhiên của động vật.
Phủ định
The farm's enclosure isn't as secure as we thought; some chickens escaped.
Chuồng trại của trang trại không an toàn như chúng tôi nghĩ; một số con gà đã trốn thoát.
Nghi vấn
Is the primate center's enclosure large enough for the monkeys to thrive?
Chuồng trại của trung tâm linh trưởng có đủ lớn để những con khỉ phát triển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)