(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attachment
B2

attachment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gắn bó tình cảm phụ kiện tệp đính kèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác rằng ai đó hoặc cái gì đó đặc biệt hoặc quan trọng đối với bạn; sự gắn bó, sự yêu mến.

Definition (English Meaning)

A feeling that someone or something is special or important to you.

Ví dụ Thực tế với 'Attachment'

  • "The child showed a strong attachment to his mother."

    "Đứa trẻ thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ với mẹ của mình."

  • "He has a strong attachment to his hometown."

    "Anh ấy có một sự gắn bó mạnh mẽ với quê hương của mình."

  • "The hospital provides support for parents to promote secure attachment with their babies."

    "Bệnh viện cung cấp hỗ trợ cho các bậc cha mẹ để thúc đẩy sự gắn bó an toàn với con cái của họ."

  • "Please find the report as an attachment."

    "Vui lòng tìm báo cáo dưới dạng tệp đính kèm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attachment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affection(tình cảm, sự yêu mến)
bond(sự gắn kết, mối liên hệ)
accessory(phụ kiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

email(thư điện tử)
belonging(sự thuộc về)
tool(dụng cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Attachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attachment' thường liên quan đến một mối quan hệ tình cảm hoặc sự kết nối mạnh mẽ giữa người và người, hoặc giữa người và vật. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (sự yêu thương, quan tâm) hoặc tiêu cực (sự phụ thuộc, luyến tiếc quá mức). So sánh với 'affection', 'attachment' thường sâu sắc và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Sử dụng 'attachment to' để chỉ sự gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Her attachment to her family is very strong.' Sử dụng 'attachment for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự yêu thích hoặc thiên hướng đối với điều gì đó. Ví dụ: 'He developed an attachment for classical music.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attachment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)