(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encroaching
C1

encroaching

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang lấn chiếm đang xâm phạm lan rộng bao trùm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encroaching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dần dần tiến xa hơn giới hạn cho phép; xâm phạm, lấn chiếm.

Definition (English Meaning)

Gradually advancing beyond acceptable limits; intruding.

Ví dụ Thực tế với 'Encroaching'

  • "The encroaching desert is a major concern for local farmers."

    "Sự sa mạc hóa đang lấn chiếm là một mối lo ngại lớn đối với nông dân địa phương."

  • "The encroaching darkness made it difficult to see."

    "Bóng tối đang bao trùm khiến việc nhìn trở nên khó khăn."

  • "We must protect our coastline from encroaching development."

    "Chúng ta phải bảo vệ bờ biển của mình khỏi sự phát triển lấn chiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encroaching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intruding(xâm nhập, xâm phạm)
trespassing(xâm phạm, xâm nhập trái phép)
infringing(vi phạm, xâm phạm)
invading(xâm lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

receding(rút lui, lùi lại)
retreating(rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

expanding(mở rộng)
advancing(tiến lên, phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Encroaching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'encroaching' thường được dùng để miêu tả sự xâm phạm, lấn chiếm một cách từ từ, dần dà, và thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nó khác với 'intruding' ở chỗ 'intruding' có thể xảy ra đột ngột hơn, trong khi 'encroaching' nhấn mạnh quá trình dần dần. So với 'trespassing,' 'encroaching' thường mang tính trừu tượng hơn và không nhất thiết phải liên quan đến việc xâm phạm đất đai một cách bất hợp pháp. Ví dụ, 'encroaching bureaucracy' (bộ máy quan liêu đang lấn át) cho thấy sự can thiệp ngày càng tăng của bộ máy quan liêu vào các lĩnh vực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'on' và 'upon' được dùng để chỉ đối tượng bị xâm phạm hoặc lấn chiếm. Ví dụ: 'The encroaching forest is threatening the village.' (Khu rừng đang lấn chiếm đe dọa ngôi làng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encroaching'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest might encroach upon the farmland if we don't take action.
Khu rừng có thể lấn chiếm đất nông nghiệp nếu chúng ta không hành động.
Phủ định
The developer shouldn't encroach on the protected wetland area.
Nhà phát triển không nên xâm lấn khu vực đất ngập nước được bảo vệ.
Nghi vấn
Could the rising sea levels encroach further into the coastal towns?
Liệu mực nước biển dâng cao có thể xâm lấn sâu hơn vào các thị trấn ven biển không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The encroaching development is threatening the wildlife.
Sự phát triển xâm lấn đang đe dọa động vật hoang dã.
Phủ định
The city isn't encroaching on the surrounding farmland anymore.
Thành phố không còn lấn chiếm đất nông nghiệp xung quanh nữa.
Nghi vấn
Where is the desert encroaching now?
Sa mạc hiện đang xâm lấn ở đâu?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new dam is completed, the rising water will have been encroaching on the village for several months.
Vào thời điểm con đập mới hoàn thành, mực nước dâng cao sẽ đã xâm lấn ngôi làng trong vài tháng.
Phủ định
By next year, the desert won't have been encroaching further into the farmland if the new irrigation system works effectively.
Đến năm sau, sa mạc sẽ không còn lấn sâu hơn vào đất nông nghiệp nếu hệ thống tưới tiêu mới hoạt động hiệu quả.
Nghi vấn
Will the construction company have been encroaching upon the protected forest area by the time the environmental agency investigates?
Liệu công ty xây dựng có đang lấn chiếm khu rừng được bảo vệ vào thời điểm cơ quan môi trường điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)