(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infringing
C1

infringing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm vi phạm xâm lấn phạm luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infringing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi phạm hoặc xâm phạm (một luật, thỏa thuận hoặc quyền).

Definition (English Meaning)

Violating or transgressing (a law, agreement, or right).

Ví dụ Thực tế với 'Infringing'

  • "The company was accused of infringing copyright laws."

    "Công ty bị cáo buộc vi phạm luật bản quyền."

  • "Downloading copyrighted music is infringing copyright."

    "Việc tải nhạc có bản quyền là vi phạm bản quyền."

  • "The new design was infringing on the company's trademark."

    "Thiết kế mới đang xâm phạm thương hiệu của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infringing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

respecting(tôn trọng)
obeying(tuân thủ)
upholding(bảo vệ, duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

copyright(bản quyền)
patent(bằng sáng chế)
trademark(thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Sở hữu trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Infringing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infringing' thường được sử dụng để mô tả hành động đang vi phạm một luật lệ, quy định hoặc quyền hợp pháp. Nó nhấn mạnh sự xâm phạm trực tiếp và trái phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Infringing on/upon' được sử dụng để chỉ sự vi phạm hoặc xâm phạm một quyền lợi, một thỏa thuận hoặc một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'infringing on someone's privacy' (xâm phạm quyền riêng tư của ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infringing'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's infringing actions led to a significant lawsuit.
Hành động xâm phạm của công ty đã dẫn đến một vụ kiện lớn.
Phủ định
The artists' infringing behavior wasn't tolerated by the online platform.
Hành vi xâm phạm của các nghệ sĩ không được nền tảng trực tuyến dung thứ.
Nghi vấn
Is John's infringing design a cause for concern?
Thiết kế xâm phạm của John có phải là một nguyên nhân đáng lo ngại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)