endeavoring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực làm hoặc đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Trying hard to do or achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Endeavoring'
-
"The team is endeavoring to improve their performance."
"Đội đang nỗ lực cải thiện hiệu suất của họ."
-
"She is endeavoring to complete her PhD by next year."
"Cô ấy đang cố gắng hoàn thành bằng Tiến sĩ của mình vào năm tới."
-
"We are endeavoring to provide the best possible service to our customers."
"Chúng tôi đang nỗ lực cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endeavor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endeavoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Endeavoring’ là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ ‘endeavor’. Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra, thể hiện sự cố gắng và nỗ lực liên tục để đạt được một mục tiêu cụ thể. So với 'trying', 'endeavoring' mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức. 'Striving' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'endeavoring' thường nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hơn là kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'endeavor to do something': Cố gắng làm gì đó. Ví dụ: They are endeavoring to find a solution. 'endeavor after something': Theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.