(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endeavoring
C1

endeavoring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cố gắng đang nỗ lực ra sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng, nỗ lực làm hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Trying hard to do or achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Endeavoring'

  • "The team is endeavoring to improve their performance."

    "Đội đang nỗ lực cải thiện hiệu suất của họ."

  • "She is endeavoring to complete her PhD by next year."

    "Cô ấy đang cố gắng hoàn thành bằng Tiến sĩ của mình vào năm tới."

  • "We are endeavoring to provide the best possible service to our customers."

    "Chúng tôi đang nỗ lực cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavoring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trying(cố gắng)
striving(phấn đấu)
attempting(thử)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglecting(xao nhãng)
abandoning(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
struggle(sự đấu tranh)
pursuit(sự theo đuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Endeavoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Endeavoring’ là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ ‘endeavor’. Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra, thể hiện sự cố gắng và nỗ lực liên tục để đạt được một mục tiêu cụ thể. So với 'trying', 'endeavoring' mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức. 'Striving' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'endeavoring' thường nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hơn là kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to after

'endeavor to do something': Cố gắng làm gì đó. Ví dụ: They are endeavoring to find a solution. 'endeavor after something': Theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)