(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endemic
C1

endemic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc hữu cố hữu bản địa thường thấy ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endemic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc hữu; chỉ tồn tại hoặc thường xuyên xuất hiện ở một khu vực hoặc quần thể cụ thể.

Definition (English Meaning)

Native or confined to a particular region or people.

Ví dụ Thực tế với 'Endemic'

  • "Malaria is endemic to many tropical countries."

    "Bệnh sốt rét là bệnh đặc hữu ở nhiều quốc gia nhiệt đới."

  • "The koala is endemic to Australia."

    "Koala là loài đặc hữu của Úc."

  • "Poverty is endemic in many rural communities."

    "Nghèo đói là vấn nạn cố hữu ở nhiều cộng đồng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endemic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: endemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

native(bản địa, đặc sản)
indigenous(bản địa, nguyên sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Endemic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'endemic' thường được sử dụng để mô tả các bệnh tật, loài động thực vật, hoặc các đặc điểm văn hóa chỉ có ở một vùng địa lý nhất định. Nó khác với 'epidemic' (dịch bệnh) và 'pandemic' (đại dịch) ở chỗ nó chỉ ra sự hiện diện liên tục, không nhất thiết phải là sự lây lan nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Endemic to' chỉ khu vực hoặc quần thể mà đối tượng đó đặc hữu. 'Endemic in' cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự phổ biến hoặc sự cố hữu của đối tượng trong khu vực đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endemic'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the island had been more frequently visited, the unique species wouldn't be endemic to it now.
Nếu hòn đảo được ghé thăm thường xuyên hơn, loài độc đáo sẽ không đặc hữu ở đó bây giờ.
Phủ định
If the disease hadn't been endemic to the region for centuries, scientists would have found a cure by now.
Nếu căn bệnh không phải là đặc hữu của khu vực trong nhiều thế kỷ, các nhà khoa học đã tìm ra phương pháp chữa trị từ lâu.
Nghi vấn
If deforestation hadn't happened, would these plants still be endemic to this small area?
Nếu nạn phá rừng không xảy ra, liệu những loài cây này có còn là loài đặc hữu của khu vực nhỏ này không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The koala is endemic to Australia.
Gấu túi koala là loài đặc hữu của Úc.
Phủ định
Not only is the disease endemic to this region, but it also poses a threat to neighboring countries.
Không chỉ căn bệnh này là đặc hữu của khu vực này, mà nó còn gây ra mối đe dọa cho các quốc gia lân cận.
Nghi vấn
Should the disease become endemic in this region, what measures would be taken?
Nếu căn bệnh trở thành đặc hữu ở khu vực này, những biện pháp nào sẽ được thực hiện?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Malaria is endemic to many tropical regions, isn't it?
Bệnh sốt rét là bệnh đặc hữu ở nhiều vùng nhiệt đới, đúng không?
Phủ định
The koala isn't endemic to South America, is it?
Gấu túi Koala không phải là loài đặc hữu của Nam Mỹ, phải không?
Nghi vấn
This disease is endemic here, isn't it?
Bệnh này là bệnh đặc hữu ở đây, đúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be monitoring the regions where the disease is endemic, looking for new outbreaks.
Các nhà khoa học sẽ đang theo dõi các khu vực nơi bệnh dịch là đặc hữu, tìm kiếm các đợt bùng phát mới.
Phủ định
The health organization won't be declaring the virus endemic globally until the transmission rate stabilizes.
Tổ chức y tế sẽ không tuyên bố virus là đặc hữu trên toàn cầu cho đến khi tỷ lệ lây truyền ổn định.
Nghi vấn
Will the government be implementing new policies to control the endemic species' population growth?
Liệu chính phủ có đang thực hiện các chính sách mới để kiểm soát sự tăng trưởng dân số của loài đặc hữu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)