endonuclease
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endonuclease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một enzyme cắt chuỗi axit nucleic từ bên trong, tại các vị trí khác với đầu chuỗi.
Definition (English Meaning)
An enzyme that cleaves a nucleic acid chain internally, at sites other than the ends.
Ví dụ Thực tế với 'Endonuclease'
-
"The endonuclease EcoRI is a restriction enzyme commonly used in molecular cloning."
"Endonuclease EcoRI là một enzyme giới hạn thường được sử dụng trong nhân bản phân tử."
-
"Endonucleases are essential for DNA replication and repair."
"Endonuclease rất cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA."
-
"Different types of endonucleases recognize different DNA sequences."
"Các loại endonuclease khác nhau nhận diện các trình tự DNA khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endonuclease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endonuclease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endonuclease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Endonucleases đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm sửa chữa DNA, tái tổ hợp gen và apoptosis. Chúng hoạt động bằng cách thủy phân liên kết phosphodiester bên trong chuỗi polynucleotide. Sự khác biệt chính giữa endonuclease và exonuclease là exonuclease chỉ hoạt động trên các đầu của chuỗi nucleic acid, trong khi endonuclease có thể cắt bên trong chuỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Endonuclease in" thường dùng để chỉ vị trí endonuclease hoạt động hoặc tồn tại trong một quá trình/cơ thể nào đó (ví dụ: 'the role of endonuclease in DNA repair'). "Endonuclease of" thường dùng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của endonuclease (ví dụ: 'an endonuclease of bacterial origin').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endonuclease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.