enzyme
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enzyme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một protein được sản xuất bởi một sinh vật sống, hoạt động như một chất xúc tác để tạo ra một phản ứng sinh hóa cụ thể.
Definition (English Meaning)
A protein produced by a living organism that acts as a catalyst to bring about a specific biochemical reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Enzyme'
-
"Enzymes are essential for digestion."
"Enzyme rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa."
-
"The enzyme amylase breaks down starch into sugars."
"Enzyme amylase phân hủy tinh bột thành đường."
-
"Some enzymes require cofactors to function properly."
"Một số enzyme cần cofactor để hoạt động đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enzyme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enzyme
- Adjective: enzymatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enzyme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enzyme là chất xúc tác sinh học, có vai trò tăng tốc các phản ứng hóa học trong cơ thể sống. Chúng có tính đặc hiệu cao, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một phản ứng hoặc một nhóm phản ứng tương tự. Sự khác biệt chính giữa enzyme và các chất xúc tác hóa học thông thường là enzyme có thể hoạt động trong điều kiện ôn hòa (nhiệt độ và áp suất bình thường) và có hiệu quả xúc tác cao hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Enzyme of': thường dùng để chỉ enzyme của một loại sinh vật hoặc một quá trình cụ thể (ví dụ: 'the enzyme of yeast').
- 'Enzyme in': thường dùng để chỉ enzyme có mặt trong một môi trường hoặc tế bào (ví dụ: 'the enzyme in the liver').
- 'Enzyme with': thường dùng để chỉ enzyme có đặc tính hoặc chức năng cụ thể (ví dụ: 'enzyme with high activity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enzyme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.