polymerase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymerase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một enzyme xúc tác cho sự hình thành của một polymer cụ thể, đặc biệt là DNA hoặc RNA.
Definition (English Meaning)
An enzyme that brings about the formation of a specific polymer, especially DNA or RNA.
Ví dụ Thực tế với 'Polymerase'
-
"DNA polymerase is essential for DNA replication."
"DNA polymerase rất cần thiết cho quá trình sao chép DNA."
-
"PCR uses DNA polymerase to amplify DNA fragments."
"PCR sử dụng DNA polymerase để khuếch đại các đoạn DNA."
-
"RNA polymerase is responsible for transcribing DNA into RNA."
"RNA polymerase chịu trách nhiệm phiên mã DNA thành RNA."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polymerase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polymerase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polymerase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polymerase là một thuật ngữ chung, thường đi kèm với tiền tố để chỉ rõ loại polymer mà nó tổng hợp (ví dụ: DNA polymerase, RNA polymerase). Nó đóng vai trò thiết yếu trong sao chép DNA, phiên mã RNA và các quá trình sinh học quan trọng khác. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn tương đương, nhưng có thể dùng các cụm từ mô tả chức năng của nó, ví dụ: 'enzyme tổng hợp DNA' hoặc 'enzyme phiên mã'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Polymerase thường đi với 'with' khi mô tả các yếu tố hoặc điều kiện đi kèm trong quá trình hoạt động của enzyme. Ví dụ: 'DNA polymerase works with primers to initiate DNA synthesis'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymerase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.