enfranchisement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enfranchisement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao quyền hoặc đặc quyền, đặc biệt là quyền bầu cử.
Definition (English Meaning)
The giving of a right or privilege, especially the right to vote.
Ví dụ Thực tế với 'Enfranchisement'
-
"The enfranchisement of women was a major victory for the women's rights movement."
"Việc trao quyền bầu cử cho phụ nữ là một thắng lợi lớn cho phong trào quyền phụ nữ."
-
"The new law led to the enfranchisement of thousands of previously excluded citizens."
"Luật mới đã dẫn đến việc trao quyền cho hàng ngàn công dân trước đây bị loại trừ."
-
"Enfranchisement is essential for a healthy democracy."
"Việc trao quyền là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enfranchisement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enfranchisement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enfranchisement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enfranchisement' thường được dùng trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ việc một nhóm người trước đây bị tước quyền (thường là quyền bầu cử) được trao lại quyền đó. Nó nhấn mạnh quá trình mở rộng quyền cho một bộ phận dân cư. 'Suffrage' là một từ đồng nghĩa, nhưng thường được dùng cụ thể hơn để chỉ quyền bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The enfranchisement of women' (Việc trao quyền bầu cử cho phụ nữ). Giới từ 'of' được dùng để chỉ nhóm người được trao quyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enfranchisement'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enfranchisement of women was a significant victory for gender equality.
|
Việc trao quyền bầu cử cho phụ nữ là một thắng lợi quan trọng cho bình đẳng giới. |
| Phủ định |
Without the enfranchisement of all citizens, a true democracy cannot exist.
|
Nếu không có sự trao quyền bầu cử cho tất cả công dân, một nền dân chủ thực sự không thể tồn tại. |
| Nghi vấn |
What did the enfranchisement of the minority groups achieve for social justice?
|
Việc trao quyền bầu cử cho các nhóm thiểu số đã đạt được điều gì cho công bằng xã hội? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has achieved significant progress in the enfranchisement of minority groups.
|
Chính phủ đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc trao quyền công dân cho các nhóm thiểu số. |
| Phủ định |
The previous administration has not addressed the issue of enfranchisement adequately.
|
Chính quyền trước đây đã không giải quyết thỏa đáng vấn đề trao quyền công dân. |
| Nghi vấn |
Has the new law led to the enfranchisement of more citizens?
|
Luật mới có dẫn đến việc trao quyền công dân cho nhiều người hơn không? |