(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disenfranchisement
C1

disenfranchisement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tước quyền sự truất quyền sự loại bỏ quyền công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disenfranchisement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tước đoạt quyền hoặc đặc quyền, đặc biệt là quyền bầu cử.

Definition (English Meaning)

The state of being deprived of a right or privilege, especially the right to vote.

Ví dụ Thực tế với 'Disenfranchisement'

  • "The disenfranchisement of African Americans was a major issue during the Jim Crow era."

    "Việc tước quyền của người Mỹ gốc Phi là một vấn đề lớn trong thời kỳ Jim Crow."

  • "New voting laws could lead to the disenfranchisement of thousands of voters."

    "Luật bầu cử mới có thể dẫn đến việc tước quyền của hàng ngàn cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disenfranchisement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disenfranchisement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disenfranchisement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc chính sách ngăn cản một nhóm người cụ thể tham gia vào quá trình bầu cử hoặc hưởng các quyền lợi khác của công dân. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bất công và phân biệt đối xử. Cần phân biệt với 'suffrage' (quyền bầu cử) và 'enfranchisement' (sự trao quyền bầu cử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi sau 'disenfranchisement' để chỉ đối tượng bị tước quyền. Ví dụ: 'disenfranchisement of minorities' (sự tước quyền của các nhóm thiểu số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disenfranchisement'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the history of disenfranchisement is to understand the struggle for civil rights.
Để hiểu lịch sử của sự tước quyền bầu cử là để hiểu cuộc đấu tranh cho quyền công dân.
Phủ định
It is important not to ignore the disenfranchisement of marginalized communities.
Điều quan trọng là không được bỏ qua việc tước quyền bầu cử của các cộng đồng bị thiệt thòi.
Nghi vấn
Why did the government allow the disenfranchisement of so many voters?
Tại sao chính phủ lại cho phép tước quyền bầu cử của rất nhiều cử tri?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a group faces disenfranchisement, their political power decreases.
Nếu một nhóm phải đối mặt với sự tước quyền bầu cử, quyền lực chính trị của họ sẽ giảm.
Phủ định
When laws are unjust, disenfranchisement doesn't lead to a more equitable society.
Khi luật pháp không công bằng, việc tước quyền bầu cử không dẫn đến một xã hội công bằng hơn.
Nghi vấn
If people experience disenfranchisement, does it affect their participation in civic life?
Nếu mọi người trải qua sự tước quyền bầu cử, nó có ảnh hưởng đến sự tham gia của họ vào đời sống công dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)