engraftment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engraftment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiết lập thành công của các tế bào hoặc mô được cấy ghép trong một sinh vật chủ.
Definition (English Meaning)
The successful establishment of transplanted cells or tissues in a host organism.
Ví dụ Thực tế với 'Engraftment'
-
"Successful engraftment of the donor cells was confirmed by blood tests."
"Sự cấy ghép thành công các tế bào của người hiến tặng đã được xác nhận bằng các xét nghiệm máu."
-
"The patient showed signs of engraftment within two weeks after the bone marrow transplant."
"Bệnh nhân có dấu hiệu cấy ghép thành công trong vòng hai tuần sau khi cấy ghép tủy xương."
-
"Delayed engraftment can increase the risk of infection."
"Sự cấy ghép chậm trễ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engraftment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engraftment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engraftment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh cấy ghép tủy xương, ghép da hoặc các loại cấy ghép mô khác. 'Engraftment' đề cập đến quá trình các tế bào hoặc mô cấy ghép phát triển và hoạt động chức năng trong cơ thể người nhận. Sự khác biệt chính với các từ liên quan như 'transplantation' (cấy ghép) nằm ở chỗ 'engraftment' nhấn mạnh sự thành công và khả năng hoạt động của ca cấy ghép, chứ không chỉ đơn thuần là hành động cấy ghép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Engraftment of': Thường dùng để chỉ sự thành công của việc cấy ghép một loại tế bào/mô cụ thể. Ví dụ: 'engraftment of bone marrow'. 'Engraftment in': Thường dùng để chỉ vị trí/môi trường nơi ca cấy ghép thành công. Ví dụ: 'engraftment in the recipient's body'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engraftment'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The successful engraftment, a milestone in his recovery, allowed him to return home.
|
Sự ghép mô thành công, một cột mốc quan trọng trong quá trình hồi phục của anh ấy, đã cho phép anh ấy trở về nhà. |
| Phủ định |
Despite careful preparation, successful engraftment, as they had hoped, did not occur.
|
Mặc dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, việc ghép mô thành công, như họ đã hy vọng, đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Doctor, is the engraftment, crucial for his survival, proceeding as planned?
|
Thưa bác sĩ, việc ghép mô, rất quan trọng cho sự sống còn của anh ấy, có đang tiến hành theo kế hoạch không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Engraftment is a crucial step in bone marrow transplantation.
|
Sự ghép tế bào gốc là một bước quan trọng trong cấy ghép tủy xương. |
| Phủ định |
Engraftment is not always successful after transplantation.
|
Sự ghép tế bào gốc không phải lúc nào cũng thành công sau khi cấy ghép. |
| Nghi vấn |
Is engraftment a sign of successful transplantation?
|
Sự ghép tế bào gốc có phải là một dấu hiệu của việc cấy ghép thành công không? |