establishment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establishment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở kinh doanh hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
A business or other organization.
Ví dụ Thực tế với 'Establishment'
-
"This establishment has been serving the community for over 50 years."
"Cơ sở này đã phục vụ cộng đồng hơn 50 năm."
-
"He's a pillar of the establishment."
"Ông ấy là một nhân vật quan trọng trong giới cầm quyền."
-
"The establishment media is often accused of bias."
"Các phương tiện truyền thông chính thống thường bị cáo buộc là thiên vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Establishment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: establishment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Establishment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này đề cập đến một đơn vị cụ thể, có thể là một cửa hàng, nhà máy, văn phòng, trường học, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Establishment'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy must support the establishment of fair trade practices.
|
Chính sách mới phải hỗ trợ việc thiết lập các hoạt động thương mại công bằng. |
| Phủ định |
The government should not allow the establishment of monopolies.
|
Chính phủ không nên cho phép việc thành lập các tổ chức độc quyền. |
| Nghi vấn |
Could the establishment of a community garden improve local residents' well-being?
|
Liệu việc thành lập một vườn cộng đồng có thể cải thiện phúc lợi của người dân địa phương không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local council is going to support the establishment of a new community center.
|
Hội đồng địa phương sẽ hỗ trợ việc thành lập một trung tâm cộng đồng mới. |
| Phủ định |
The company is not going to risk its reputation by supporting an establishment known for unethical practices.
|
Công ty sẽ không mạo hiểm danh tiếng của mình bằng cách hỗ trợ một cơ sở kinh doanh nổi tiếng với những hành vi phi đạo đức. |
| Nghi vấn |
Are they going to invest in the establishment of a renewable energy plant?
|
Họ có định đầu tư vào việc xây dựng một nhà máy năng lượng tái tạo không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be supporting the establishment of new businesses in the region.
|
Chính phủ sẽ hỗ trợ việc thành lập các doanh nghiệp mới trong khu vực. |
| Phủ định |
The protesters won't be targeting that establishment next week.
|
Những người biểu tình sẽ không nhắm mục tiêu vào cơ sở đó vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the new establishment be offering discounts to students?
|
Cơ sở mới có cung cấp giảm giá cho sinh viên không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The establishment is a popular restaurant in town.
|
Nhà hàng đó là một cơ sở kinh doanh nổi tiếng trong thành phố. |
| Phủ định |
This establishment is not open on Sundays.
|
Cơ sở này không mở cửa vào các ngày Chủ nhật. |
| Nghi vấn |
Is this establishment known for its excellent service?
|
Cơ sở này có nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc của nó không? |