transplantation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transplantation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình cấy ghép; cụ thể là việc ghép hoặc chuyển mô hoặc một cơ quan từ một cơ thể hoặc bộ phận này sang cơ thể hoặc bộ phận khác.
Definition (English Meaning)
The act or process of transplanting; specifically : the grafting or transfer of tissue or an organ from one body or part to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transplantation'
-
"Organ transplantation has saved countless lives."
"Việc cấy ghép nội tạng đã cứu sống vô số người."
-
"Bone marrow transplantation is often used to treat leukemia."
"Cấy ghép tủy xương thường được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu."
-
"The success of heart transplantation has improved significantly over the years."
"Sự thành công của việc cấy ghép tim đã được cải thiện đáng kể trong những năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transplantation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transplantation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transplantation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'transplantation' thường được sử dụng trong y học để chỉ việc cấy ghép nội tạng, mô hoặc tế bào. Nó nhấn mạnh quá trình di chuyển một vật thể sống (mô, cơ quan) từ vị trí này sang vị trí khác, thường là để thay thế hoặc phục hồi chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transplantation of' dùng để chỉ rõ cái gì được cấy ghép (ví dụ: transplantation of a kidney). 'Transplantation in' có thể dùng để chỉ lĩnh vực cấy ghép (ví dụ: advances in transplantation in recent years).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transplantation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.