enigmatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enigmatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó giải thích hoặc hiểu; bí ẩn, khó hiểu.
Definition (English Meaning)
Difficult to interpret or understand; mysterious.
Ví dụ Thực tế với 'Enigmatic'
-
"The Mona Lisa's enigmatic smile has captivated art lovers for centuries."
"Nụ cười bí ẩn của Mona Lisa đã thu hút những người yêu nghệ thuật trong nhiều thế kỷ."
-
"His enigmatic behaviour left everyone wondering about his true intentions."
"Hành vi bí ẩn của anh ấy khiến mọi người tự hỏi về ý định thực sự của anh ấy."
-
"The poem's enigmatic symbolism challenged readers to interpret its deeper meaning."
"Biểu tượng bí ẩn của bài thơ thách thức người đọc giải thích ý nghĩa sâu xa hơn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enigmatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: enigmatic
- Adverb: enigmatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enigmatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enigmatic' thường được dùng để mô tả người, vật hoặc tình huống gây ra sự tò mò, khó đoán và kích thích trí tưởng tượng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'mysterious' hoặc 'puzzling', thường ám chỉ một sự bí ẩn sâu sắc hoặc tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enigmatic'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand her enigmatic smile was to unlock a secret.
|
Hiểu được nụ cười bí ẩn của cô ấy là mở ra một bí mật. |
| Phủ định |
He chose not to respond enigmatically to the reporter's questions.
|
Anh ấy đã chọn không trả lời một cách bí ẩn cho các câu hỏi của phóng viên. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to be so enigmatic about her past?
|
Tại sao cô ấy lại chọn cách bí ẩn về quá khứ của mình như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had understood his enigmatic smile, she would have known his true intentions.
|
Nếu cô ấy đã hiểu nụ cười bí ẩn của anh ấy, cô ấy đã biết được ý định thực sự của anh ấy. |
| Phủ định |
If the author had not written so enigmatically, the book wouldn't have been so widely debated.
|
Nếu tác giả không viết một cách bí ẩn như vậy, cuốn sách đã không được tranh luận rộng rãi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the detective have solved the case if the evidence hadn't been so enigmatically placed?
|
Liệu thám tử có giải quyết được vụ án nếu bằng chứng không được đặt một cách bí ẩn như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting enigmatically before we discovered her secret.
|
Cô ấy đã hành động một cách bí ẩn trước khi chúng tôi phát hiện ra bí mật của cô ấy. |
| Phủ định |
He hadn't been behaving enigmatically, so we didn't suspect him.
|
Anh ấy đã không cư xử một cách bí ẩn, vì vậy chúng tôi không nghi ngờ anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the artist been painting enigmatically for years before revealing the true meaning of his work?
|
Có phải người nghệ sĩ đã vẽ một cách bí ẩn trong nhiều năm trước khi tiết lộ ý nghĩa thực sự của tác phẩm của mình không? |