inscrutable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inscrutable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khó hiểu, bí ẩn, không thể dò ra, không thể khám phá ra
Definition (English Meaning)
impossible to understand or interpret
Ví dụ Thực tế với 'Inscrutable'
-
"His face was inscrutable, giving away no hint of what he was thinking."
"Khuôn mặt anh ta khó hiểu, không để lộ bất kỳ dấu hiệu nào về những gì anh ta đang nghĩ."
-
"The Mona Lisa's smile is famously inscrutable."
"Nụ cười của nàng Mona Lisa nổi tiếng là khó hiểu."
-
"The workings of the stock market can seem inscrutable to many people."
"Cách thức hoạt động của thị trường chứng khoán có vẻ khó hiểu đối với nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inscrutable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inscrutable
- Adverb: inscrutably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inscrutable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "inscrutable" thường được dùng để miêu tả những người hoặc những thứ mà khó có thể hiểu được suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý định của họ. Nó nhấn mạnh sự bí ẩn và khó nắm bắt. Khác với "mysterious" (bí ẩn), "inscrutable" tập trung vào khả năng khó hiểu hơn là sự hấp dẫn hay thú vị. So với "enigmatic" (khó hiểu, bí ẩn), "inscrutable" mang sắc thái mạnh hơn về việc không thể giải mã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "inscrutable to," nó ám chỉ rằng một ai đó hoặc một điều gì đó là không thể hiểu được đối với một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: "His motives were inscrutable to his colleagues." (Động cơ của anh ta là không thể hiểu được đối với các đồng nghiệp của anh ta.). Khi sử dụng "inscrutable for", thường ám chỉ một lý do khiến điều gì đó khó hiểu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inscrutable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective, who studied the inscrutable symbols, felt a chill run down his spine.
|
Thám tử, người nghiên cứu những biểu tượng khó hiểu, cảm thấy một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng. |
| Phủ định |
The witness, whose testimony was inscrutably vague, did not help the jury reach a verdict.
|
Nhân chứng, người có lời khai khó hiểu một cách khó lường, đã không giúp bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết. |
| Nghi vấn |
Is he the suspect who acted inscrutably before the crime?
|
Có phải anh ta là nghi phạm, người đã hành động khó hiểu trước khi xảy ra tội ác? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should remain inscrutable during the negotiations.
|
Anh ấy nên giữ vẻ khó đoán trong suốt cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
She cannot inscrutably hide her disappointment.
|
Cô ấy không thể che giấu sự thất vọng của mình một cách khó hiểu. |
| Nghi vấn |
Could he inscrutably influence the decision?
|
Liệu anh ấy có thể gây ảnh hưởng đến quyết định một cách khó hiểu không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he looks at you with that inscrutable expression, you will never know what he is thinking.
|
Nếu anh ấy nhìn bạn với vẻ mặt khó hiểu đó, bạn sẽ không bao giờ biết anh ấy đang nghĩ gì. |
| Phủ định |
If you don't understand the question, you won't look inscrutably at the teacher.
|
Nếu bạn không hiểu câu hỏi, bạn sẽ không nhìn giáo viên một cách khó hiểu. |
| Nghi vấn |
Will she seem inscrutable if she doesn't say anything?
|
Cô ấy có vẻ khó hiểu không nếu cô ấy không nói gì? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her motives remained inscrutable, leaving everyone guessing.
|
Động cơ của cô ấy vẫn khó dò, khiến mọi người phải đoán già đoán non. |
| Phủ định |
The detective's face wasn't inscrutable; he clearly showed his disappointment.
|
Khuôn mặt của thám tử không hề khó dò; anh ấy rõ ràng đã thể hiện sự thất vọng của mình. |
| Nghi vấn |
Is his behavior always so inscrutably mysterious, or is it just an act?
|
Hành vi của anh ta có phải luôn bí ẩn khó dò như vậy không, hay đó chỉ là một màn kịch? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His motives are inscrutable.
|
Động cơ của anh ấy thật khó dò. |
| Phủ định |
Isn't his behavior inscrutable to everyone?
|
Không phải hành vi của anh ta khó hiểu đối với mọi người sao? |
| Nghi vấn |
Is her expression inscrutable even to her close friends?
|
Liệu biểu cảm của cô ấy có khó hiểu ngay cả với những người bạn thân của cô ấy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to remain inscrutable about his true feelings.
|
Anh ấy sẽ giữ vẻ khó đoán về cảm xúc thật của mình. |
| Phủ định |
They are not going to find his motives inscrutable anymore after he explains.
|
Họ sẽ không thấy động cơ của anh ta khó hiểu nữa sau khi anh ta giải thích. |
| Nghi vấn |
Is she going to act inscrutably during the negotiation?
|
Cô ấy sẽ hành động một cách khó đoán trong cuộc đàm phán phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the detective arrived, the suspect had inscrutably destroyed all the evidence.
|
Khi thám tử đến, nghi phạm đã phá hủy tất cả bằng chứng một cách khó hiểu. |
| Phủ định |
She had not found his intentions inscrutable until he started avoiding eye contact.
|
Cô ấy đã không thấy ý định của anh ta khó hiểu cho đến khi anh ta bắt đầu tránh giao tiếp bằng mắt. |
| Nghi vấn |
Had he acted inscrutably before the meeting, or was it a sudden change?
|
Anh ta đã hành động một cách khó hiểu trước cuộc họp, hay đó là một sự thay đổi đột ngột? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting inscrutably since she received that mysterious letter.
|
Cô ấy đã hành động khó hiểu kể từ khi nhận được lá thư bí ẩn đó. |
| Phủ định |
I haven't been finding his motives inscrutable; they seem pretty clear to me.
|
Tôi không thấy động cơ của anh ấy khó hiểu; chúng có vẻ khá rõ ràng với tôi. |
| Nghi vấn |
Has he been remaining inscrutable about his future plans lately?
|
Gần đây anh ấy có giữ thái độ khó đoán về những kế hoạch tương lai của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish her expression wasn't so inscrutable; it's hard to know what she's thinking.
|
Tôi ước biểu cảm của cô ấy không quá khó hiểu; thật khó để biết cô ấy đang nghĩ gì. |
| Phủ định |
If only the detective hadn't been so inscrutable during the interrogation, we might have gotten a confession.
|
Giá mà thám tử không quá khó dò đoán trong quá trình thẩm vấn, chúng ta có lẽ đã có được lời thú tội. |
| Nghi vấn |
If only he could read the inscrutable symbols in the ancient manuscript, what secrets would he uncover?
|
Giá mà anh ấy có thể đọc được những ký hiệu khó hiểu trong bản thảo cổ, anh ấy sẽ khám phá ra những bí mật gì? |