enigmatically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enigmatically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bí ẩn và khó hiểu; mơ hồ hoặc tối nghĩa.
Definition (English Meaning)
In a mysterious and puzzling manner; ambiguously or obscurely.
Ví dụ Thực tế với 'Enigmatically'
-
"She smiled enigmatically, refusing to explain further."
"Cô ấy mỉm cười một cách bí ẩn, từ chối giải thích thêm."
-
"The politician spoke enigmatically about his future plans."
"Chính trị gia nói một cách bí ẩn về những kế hoạch tương lai của mình."
-
"The artist's paintings are enigmatically complex."
"Những bức tranh của họa sĩ phức tạp một cách bí ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enigmatically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: enigmatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enigmatically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'enigmatically' thường được sử dụng để mô tả cách một người nói, hành động hoặc viết một cách gây tò mò, khó giải thích, hoặc chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Nó nhấn mạnh sự khó nắm bắt và kích thích sự suy đoán. Sự khác biệt với 'mysteriously' là 'enigmatically' thường mang sắc thái trí tuệ hơn, liên quan đến những câu đố hoặc điều bí ẩn cần giải đáp, trong khi 'mysteriously' có thể chỉ đơn giản là sự lạ lùng, khó hiểu mà không nhất thiết đòi hỏi sự giải mã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enigmatically'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy, who enigmatically smiled, handed over the encrypted message, which contained vital information.
|
Người gián điệp, người mà mỉm cười một cách bí ẩn, đã trao thông điệp được mã hóa, chứa thông tin quan trọng. |
| Phủ định |
The witness, who did not enigmatically respond to the lawyer's questions, seemed to be hiding something, which was quite obvious.
|
Nhân chứng, người đã không trả lời một cách bí ẩn các câu hỏi của luật sư, dường như đang che giấu điều gì đó, điều này khá rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is that the professor, who enigmatically presents his theories, someone you've collaborated with, and can you explain his approach?
|
Đó có phải là giáo sư, người trình bày các lý thuyết của mình một cách bí ẩn, người mà bạn đã hợp tác cùng không, và bạn có thể giải thích phương pháp của ông ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the interview concludes, the CEO will have enigmatically addressed the rumors surrounding the company's future.
|
Vào thời điểm cuộc phỏng vấn kết thúc, CEO sẽ giải quyết một cách bí ẩn những tin đồn xung quanh tương lai của công ty. |
| Phủ định |
By next week, the artist won't have enigmatically revealed the meaning behind her abstract painting.
|
Đến tuần sau, họa sĩ sẽ không tiết lộ một cách bí ẩn ý nghĩa đằng sau bức tranh trừu tượng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the detective have enigmatically alluded to the suspect's motive by the end of the investigation?
|
Liệu thám tử có ám chỉ một cách bí ẩn về động cơ của nghi phạm vào cuối cuộc điều tra không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to smile enigmatically whenever someone asked about her past.
|
Cô ấy từng mỉm cười một cách bí ẩn mỗi khi ai đó hỏi về quá khứ của cô. |
| Phủ định |
He didn't use to answer enigmatically; he was always straightforward.
|
Anh ấy đã không từng trả lời một cách bí ẩn; anh ấy luôn thẳng thắn. |
| Nghi vấn |
Did she use to act enigmatically around strangers?
|
Cô ấy đã từng hành động một cách bí ẩn trước người lạ phải không? |