(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enjoyment
B2

enjoyment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thích thú niềm vui sự tận hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enjoyment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái hoặc cảm giác thích thú một điều gì đó

Definition (English Meaning)

the state or feeling of enjoying something

Ví dụ Thực tế với 'Enjoyment'

  • "She gets a lot of enjoyment from her work."

    "Cô ấy có được rất nhiều niềm vui từ công việc của mình."

  • "The children found great enjoyment in playing outdoors."

    "Bọn trẻ tìm thấy niềm vui lớn khi chơi ngoài trời."

  • "His enjoyment of life was infectious."

    "Sự yêu đời của anh ấy có sức lan tỏa mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enjoyment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enjoyment
  • Verb: enjoy
  • Adjective: enjoyable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pleasure(sự vui sướng, sự thích thú)
delight(sự vui mừng, sự hân hoan)
satisfaction(sự hài lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

happiness(hạnh phúc)
leisure(thời gian rảnh rỗi)
recreation(giải trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enjoyment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enjoyment thường đề cập đến niềm vui, sự thích thú xuất phát từ một hoạt động, trải nghiệm hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh cảm giác hài lòng và thỏa mãn mà một người nhận được. So với 'pleasure', 'enjoyment' có thể mang tính bền vững và sâu sắc hơn. Ví dụ, 'pleasure' có thể là cảm giác nhất thời từ việc ăn một món ngon, trong khi 'enjoyment' có thể là niềm vui lâu dài từ việc chơi một môn thể thao yêu thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Enjoyment of’ thường được sử dụng để chỉ niềm vui thích đối với một thứ cụ thể (ví dụ: 'enjoyment of music'). ‘Enjoyment in’ thường được sử dụng để chỉ niềm vui thích trong một hoạt động hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: 'enjoyment in reading').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enjoyment'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she practiced diligently, Maria found great enjoyment in playing the piano.
Vì cô ấy luyện tập chăm chỉ, Maria đã tìm thấy niềm vui lớn khi chơi piano.
Phủ định
Although he attended the concert, he found no enjoyment in the performance because the music was not to his taste.
Mặc dù anh ấy đã tham dự buổi hòa nhạc, anh ấy không tìm thấy niềm vui nào trong buổi biểu diễn vì âm nhạc không hợp khẩu vị của anh ấy.
Nghi vấn
If you participate in the community event, will you derive enjoyment from helping others?
Nếu bạn tham gia sự kiện cộng đồng, bạn có nhận được niềm vui từ việc giúp đỡ người khác không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had found great enjoyment in reading that book.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy niềm vui lớn khi đọc cuốn sách đó.
Phủ định
He told me that he did not enjoy the movie.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích bộ phim đó.
Nghi vấn
She asked if I enjoyed the party.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thích bữa tiệc không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)