displeasure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displeasure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không hài lòng, sự khó chịu, sự không bằng lòng.
Definition (English Meaning)
A feeling of annoyance or disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Displeasure'
-
"He could not conceal his displeasure at the remark."
"Anh ta không thể che giấu sự khó chịu của mình về lời nhận xét đó."
-
"The manager expressed his displeasure with the team's performance."
"Người quản lý bày tỏ sự không hài lòng của mình với hiệu suất làm việc của đội."
-
"The students showed their displeasure by boycotting the class."
"Các sinh viên thể hiện sự bất mãn của họ bằng cách tẩy chay lớp học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displeasure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: displeasure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displeasure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cảm xúc không vui, bực mình hoặc không chấp thuận về một điều gì đó. Mức độ có thể từ nhẹ (không hài lòng) đến mạnh (bực tức). Thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn so với 'dissatisfaction'. 'Displeasure' nhấn mạnh đến việc gây ra sự phiền toái cho người khác, trong khi 'dissatisfaction' tập trung vào cảm xúc cá nhân không được thỏa mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự không hài lòng (displeasure at something). Ví dụ: 'He expressed his displeasure at the delay.' (Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về sự chậm trễ).
* **with:** Dùng để chỉ đối tượng hoặc sự việc gây ra sự không hài lòng (displeasure with someone/something). Ví dụ: 'She voiced her displeasure with the service.' (Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ này).
* **over:** Dùng để chỉ vấn đề hoặc tình huống gây ra sự không hài lòng (displeasure over something). Ví dụ: 'There was considerable displeasure over the new policy.' (Có sự không hài lòng đáng kể về chính sách mới này).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displeasure'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is going to express his displeasure if the project is late.
|
Người quản lý sẽ bày tỏ sự không hài lòng của mình nếu dự án bị trễ. |
| Phủ định |
I am not going to show my displeasure at the meeting, even if I disagree.
|
Tôi sẽ không thể hiện sự không hài lòng của mình tại cuộc họp, ngay cả khi tôi không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Are you going to voice your displeasure about the new policy?
|
Bạn có định bày tỏ sự không hài lòng của mình về chính sách mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he apologizes, she will have shown her displeasure to everyone.
|
Đến lúc anh ấy xin lỗi, cô ấy đã thể hiện sự không hài lòng của mình với mọi người rồi. |
| Phủ định |
By next week, the company will not have expressed their displeasure with the project's slow progress.
|
Đến tuần sau, công ty sẽ vẫn chưa bày tỏ sự không hài lòng của họ với tiến độ chậm chạp của dự án. |
| Nghi vấn |
Will the manager have voiced his displeasure before the meeting ends?
|
Liệu người quản lý đã bày tỏ sự không hài lòng của mình trước khi cuộc họp kết thúc chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't caused my boss so much displeasure yesterday.
|
Tôi ước tôi đã không gây ra quá nhiều sự không hài lòng cho sếp của mình ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only the customer hadn't expressed their displeasure so loudly.
|
Ước gì khách hàng đã không bày tỏ sự không hài lòng của họ một cách ồn ào như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish the manager wouldn't show his displeasure with my performance so openly. Do you think I should improve?
|
Tôi ước người quản lý không thể hiện sự không hài lòng với hiệu suất của tôi một cách công khai như vậy. Bạn có nghĩ tôi nên cải thiện không? |