(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enteric
C1

enteric

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về ruột đường ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enteric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc xảy ra ở ruột.

Definition (English Meaning)

Relating to or occurring in the intestines.

Ví dụ Thực tế với 'Enteric'

  • "Enteric bacteria play a crucial role in digestion."

    "Vi khuẩn đường ruột đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa."

  • "Enteric fever is a common illness in areas with poor sanitation."

    "Sốt thương hàn là một bệnh phổ biến ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém."

  • "The enteric nervous system is sometimes called the 'second brain'."

    "Hệ thần kinh ruột đôi khi được gọi là 'bộ não thứ hai'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enteric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: enteric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intestinal(thuộc về ruột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Enteric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "enteric" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh, vi khuẩn, hoặc chức năng liên quan đến ruột. Nó nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp đến hệ tiêu hóa, đặc biệt là ruột non và ruột già.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"enteric in": thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động của một yếu tố nào đó trong ruột (ví dụ: enteric bacteria in the gut). "enteric to": ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự liên quan hoặc tác động của một yếu tố lên ruột (ví dụ: a drug enteric to the intestines).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enteric'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient is experiencing enteric distress suggests a possible infection.
Việc bệnh nhân đang trải qua sự khó chịu đường ruột cho thấy khả năng bị nhiễm trùng.
Phủ định
That the test results didn't show any enteric bacteria ruled out bacterial gastroenteritis.
Việc kết quả xét nghiệm không cho thấy bất kỳ vi khuẩn đường ruột nào đã loại trừ viêm dạ dày ruột do vi khuẩn.
Nghi vấn
Whether the symptoms are caused by an enteric virus is what the doctors are trying to determine.
Liệu các triệu chứng có phải do virus đường ruột gây ra hay không là điều các bác sĩ đang cố gắng xác định.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors are going to examine the patient's enteric system carefully.
Các bác sĩ sẽ kiểm tra hệ thống ruột của bệnh nhân một cách cẩn thận.
Phủ định
They are not going to ignore the enteric symptoms, as they could indicate a serious problem.
Họ sẽ không bỏ qua các triệu chứng đường ruột, vì chúng có thể cho thấy một vấn đề nghiêm trọng.
Nghi vấn
Are they going to conduct further tests to determine the cause of the enteric inflammation?
Họ có tiến hành thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây viêm ruột không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the researchers conclude their study, they will have understood the enteric nervous system's complex role in digestion.
Vào thời điểm các nhà nghiên cứu kết thúc nghiên cứu của họ, họ sẽ hiểu rõ vai trò phức tạp của hệ thần kinh ruột trong quá trình tiêu hóa.
Phủ định
The doctors won't have fully eradicated the enteric infection before the patient is discharged from the hospital.
Các bác sĩ sẽ không loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng đường ruột trước khi bệnh nhân được xuất viện.
Nghi vấn
Will the new medication have resolved the patient's enteric issues by next week?
Liệu loại thuốc mới có giải quyết được các vấn đề về đường ruột của bệnh nhân vào tuần tới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors have studied the enteric nervous system extensively in recent years.
Các bác sĩ đã nghiên cứu hệ thần kinh ruột một cách rộng rãi trong những năm gần đây.
Phủ định
Researchers have not yet fully understood the enteric implications of this new drug.
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa hiểu đầy đủ các tác động đường ruột của loại thuốc mới này.
Nghi vấn
Has the patient shown any enteric symptoms since starting the new medication?
Bệnh nhân có biểu hiện bất kỳ triệu chứng đường ruột nào kể từ khi bắt đầu dùng thuốc mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)